5 Flashcards
(20 cards)
1
Q
涨红
A
zhàng hóng
2
Q
北京
A
[běijīng] Bắc Kinh
3
Q
国际
A
guó jì - international - quốc tế
4
Q
关系
A
guān xì - relations - quan hệ, liên quan
5
Q
清华大学
A
qīng huá dà xué
Đại học Thanh Hoa
6
Q
研究生
A
yánjiūshēng nghiên cứu sinh
7
Q
现代
A
xiàndài hiện đại
8
Q
文学
A
/wénxué/ Văn học
9
Q
东边
A
[dōngbian] Phía đông
10
Q
有
A
yǒu
có
11
Q
空儿
A
kòng(r) - free time
12
Q
时候
A
shíhou * time; moment
13
Q
欢迎
A
huānyíng - welcome
14
Q
去
A
qù - đi
15
Q
玩儿
A
[wánr] chơi
16
Q
卫生间
A
wèi shēng jiān - Nhà vệ sinh
17
Q
教室
A
[jiàoshì] Lớp học
18
Q
旁边
A
/pángbiān/ bên cạnh
19
Q
西边
A
[xībian] phía tây
20
Q
对
A
duì - đúng