6 Flashcards
(33 cards)
1
Q
大学
A
dà xué (đại học)
2
Q
早上
A
zǎo shang - early morning - sáng sớm
3
Q
几
A
/jǐ/ Mấy
4
Q
点
A
[diǎn] giờ
5
Q
上课
A
shàng kè
Lên lớp, đi học, vào học
6
Q
大部分
A
dà bù fèn
phần lớn
7
Q
部分
A
bù fen - section, part - bộ phận
8
Q
九
A
jiǔ
chín
9
Q
我们
A
(wǒmen ) chúng tôi
10
Q
八
A
bā - tám
11
Q
五十
A
wǔshí -năm mươi
12
Q
分
A
/fēn/ phút
13
Q
下课
A
[xiàkè] tan học
14
Q
半
A
bàn - half - nửa
15
Q
太…了
A
Tài…le - Quá, lắm
16
Q
早
A
zǎo
sớm
17
Q
讲座
A
jiǎng zuò - Buổi tọa đàm
18
Q
开始
A
[kāishǐ] bắt đầu
19
Q
六
A
liù - sáu
20
Q
现在
A
/xiànzài/ bây giờ
21
Q
差
A
chà - kém
22
Q
一
A
yī - one - số một
23
Q
刻
A
/kè/ Khắc (15 phút)
24
Q
一会儿
A
yí huì r - một lát, một chốc
25
见
/jiàn/ gặp, thấy
26
火车
tàu hỏa
| huǒchē
27
女生
nữ sinh
| nǚshēng
28
手机
Điện thoại di động
| shǒujī
29
晚安
chúc ngủ ngon
| wǎn'ān
30
堵车
tắc đường
| dǔchē
31
每天
mỗi ngày
| měitiān
32
好听
dễ nghe
| hǎotīng
33
打车
bắt xe
| dǎchē