50-100 từ tiếp theooo Flashcards
(50 cards)
1
Q
Campaign
A
Chiến dịch
2
Q
Public relations
A
Quan hệ công chúng
3
Q
Social media
A
Mạng xã hội
4
Q
Blog
A
Blog
5
Q
Press
A
Báo chí
6
Q
Interviewee
A
Người được phỏng vấn
7
Q
Technology
A
Công nghệ
8
Q
Innovation
A
Sự đổi mới
9
Q
Software
A
Phần mềm
10
Q
Hardware
A
Phần cứng
11
Q
Application
A
Ứng dụng
12
Q
Program
A
Chương trình
13
Q
Coding
A
Lập trình
14
Q
Cloud computing
A
Điện toán đám mây
15
Q
Network
A
Mạng
16
Q
Data storage
A
Lưu trữ dữ liệu
17
Q
Artificial Intelligence
A
Trí tuệ nhân tạo
18
Q
Virtual reality
A
Thực tế ảo
19
Q
Robot
A
Người máy
20
Q
Machine learning
A
Học máy
21
Q
Algorithm
A
Thuật toán
22
Q
Cybersecurity
A
An ninh mạng
23
Q
Education
A
Giáo dục
24
Q
Grade
A
Điểm số
25
Curriculum
Chương trình giảng dạy
26
Syllabus
Đề cương môn học
27
College
Trường cao đẳng
28
Lecture
Bài giảng
29
Seminar
Hội thảo
30
Tutorial
Hướng dẫn
31
Assignment
Nhiệm vụ
32
Career
Nghề nghiệp
33
Internship
Thực tập
34
Scholarship
Học bổng
35
Graduation
Lễ tốt nghiệp
36
Certificate
Chứng chỉ
37
Degree
Bằng cấp
38
Lecture hall
Phòng giảng đường
39
Researcher
Nhà nghiên cứu
40
Conference
Hội nghị
41
Curriculum vitae
Sơ yếu lý lịch
42
Peer
Bạn bè cùng trang lứa
43
Mentor
Người hướng dẫn
44
Administrator
Quản trị viên
45
Principal
Hiệu trưởng
46
Discipline
Kỷ luật
47
Ethics
Đạo đức
48
Student union
Liên đoàn học sinh
49
Campus
Khuôn viên trường học
50
Textbook
Sách giáo khoa