50 từ đầu tiênnnnn Flashcards
(47 cards)
1
Q
Climate
A
Khí hậu
2
Q
Global warming
A
Nóng lên toàn cầu
3
Q
Recycle
A
Tái chế
4
Q
Renewable
A
Có thể tái tạo
5
Q
Non-renewable
A
Không thể tái tạo
6
Q
Waste
A
Rác thải
7
Q
Conservation
A
Bảo tồn
8
Q
Deforestation
A
Nạn phá rừng
9
Q
Species
A
Loài
10
Q
Endangered
A
Nguy cơ tuyệt chủng
11
Q
Natural resources
A
Tài nguyên thiên nhiên
12
Q
Solar energy
A
Năng lượng mặt trời
13
Q
Greenhouse gases
A
Khí nhà kính
14
Q
Biodiversity
A
Đa dạng sinh học
15
Q
Celebration
A
Lễ kỷ niệm
16
Q
Tradition
A
Truyền thống
17
Q
Custom
A
Phong tục
18
Q
Ceremony
A
Lễ nghi
19
Q
Ritual
A
Nghi thức
20
Q
Parade
A
Diễu hành
21
Q
Easter
A
Lễ Phục sinh
22
Q
Thanksgiving
A
Lễ Tạ ơn
23
Q
Experiment
A
Thí nghiệm
24
Q
Hypothesis
A
Giả thuyết
25
Observation
Quan sát
26
Research
Nghiên cứu
27
Conclusion
Kết luận
28
Data
Dữ liệu
29
Analysis
Phân tích
30
Laboratory
Phòng thí nghiệm
31
Biology
Sinh học
32
Physics
Vật lý
33
Anatomy
Giải phẫu học
34
Genetics
Di truyền học
35
Evolution
Sự Tiến hóa
36
Cell
Tế bào
37
Organism
Sinh vật
38
Disease
Bệnh
39
Vaccination
Tiêm chủng
40
Media
Truyền thông
41
Radio
Đài phát thanh
42
Magazine
Tạp chí
43
Broadcast
Phát sóng
44
Journalist
Nhà báo
45
Editor
Biên tập viên
46
Reporter
Phóng viên
47
Advertisement
Quảng cáo