50/5 Flashcards
(52 cards)
1
Q
das darf doch nicht wahr sein
A
nó k thể là thật đc
2
Q
geht’s noch?
A
cái đ j vậy
3
Q
Mitschrift
A
bản sao, sao bản
4
Q
ausgenutzt
A
bị lạm dụng, bóc lột
5
Q
Umschulung machen
A
sự đào tạo lại
6
Q
hektisch
A
bận rộn, bù lu
7
Q
berücksichtigen
A
xem xét, tính đến st
8
Q
brilliert
A
toả sáng
9
Q
platt
A
phẳng
10
Q
Systematisch
A
có hệ thống
11
Q
Zugabe
A
sự thêm vào, bổ trợ
12
Q
klatschen
winken
A
vỗ tay
13
Q
Gunst
A
ơn, phước
14
Q
annehmen>< ablehnen
A
chấp nhận cho rằng
15
Q
auffallen
A
nổi bật, thu hút
16
Q
Dringlichkeit
A
sự khẩn cấp
17
Q
zugleich
A
đồng thời
18
Q
Zufall
A
ngẫu nhiên
19
Q
abgesehen
A
ngoại trừ
20
Q
ungefragt
A
k đc hỏi
21
Q
Schicksal
A
số phận
22
Q
Last
A
trách nghiệm
23
Q
überwiegend
A
chủ yếu, hầu hết
24
Q
Anwesenheit
A
sự tham dự
25
verstärken
tăng cường, nâng cao
26
Hemmung
cản trở, trở ngại
27
erlangen
đạt đc
28
erheben
đc nâng len
29
Ekel
sự ghê tởm
30
Gestik
cử chỉ
31
Haltung
tư thế
32
Nachahmung
sự bắt trước
33
Wut
sự tức giận
34
angeboren
bẩm sinh
35
erlernbar
có thể học đc
36
sich aneignen
chiếm đoạt, tiếp thu ( ý kiến)
37
demonstrieren
miêu tả
38
euphorisch
sảng khoái
39
schimpfen
mắng chủi
40
flüstern
nói thầm
41
protestieren
phản đối
42
Erwidern
trả lời, hồi âm
43
stottern
nói lắp
44
leise
nhẹ, khẽ
45
etw als wahr hinstellen
khẳng định cái j
46
hinzufügen
thêm vào
47
erläutern
giải thích( lý do)
48
kichern
cười khích khích
49
irreparabel
k sửa chữa đc
50
heftig
mãnh liệt,
51
vorlegen
đưa ra, trình ra
52
Wohlstand
thịnh vượng