6/7 Part2 Flashcards
(32 cards)
1
Q
Schoolmate
A
Bạn cùng trường
2
Q
Schoolyard
A
Sân trường
3
Q
Secondary school
A
Trường THCS
4
Q
Semester
A
Học kỳ
5
Q
Staple
A
Ghim bấm giấy
6
Q
State school
A
Trường công
7
Q
Sticky note
A
Giấy nhớ
8
Q
Submit
A
Nộp bài
9
Q
Subject
A
Môn học
10
Q
Succesful
A
Thành công
11
Q
Terrible
A
Tệ
12
Q
Textbook
A
Sách giáo khoa
13
Q
Timetable
A
Thời khoá biểu, thời gian biểu
14
Q
Tutor
A
Gia sư
15
Q
University
A
Trường đại học
16
Q
Wisdom
A
khôn ngoan
17
Q
Private school
A
Trường tư
18
Q
Qualify
A
Đủ tiêu chuẩn, khả năng
19
Q
Revise
A
Ôn lại
20
Q
Revision
A
Sự ôn lại
21
Q
Rubber
A
Cao su (cái tẩy)
22
Q
Satisfy
A
Làm hài lòng
23
Q
Satisfactory
A
Hài lòng, thoả mãn
24
Q
Satisfaction
A
Sự hài lòng
25
Physics
Vật lý
26
Physical education
Môn thể dục
27
Paper clip
Ghim giấy
28
Play truant
Trốn học
29
Primary school
Trường tiểu học
30
Practical
Thực tế
31
Practice
Thực hành
32
Pay attention
Chú ý