A1 Flashcards
(61 cards)
1
Q
Ant
A
Con kiến
2
Q
Giraffe
A
Hươu cao cổ
3
Q
Goat
A
Con dê
4
Q
Lizard
A
Con thằn lằn
5
Q
Penguin
A
Chim cánh cụt
6
Q
Sheep
A
Con cừu
7
Q
Whale
A
Con cá voi
8
Q
Pajamas
A
Đồ ngủ
9
Q
Purse
A
Ví
10
Q
Sock
A
Vớ
11
Q
Tie
A
Cà vạt
12
Q
Trousers
A
Quần
13
Q
Underwear
A
Đồ lót
14
Q
Cucumber
A
Dưa leo
15
Q
Grapes
A
Nho
16
Q
Lime
A
Quả chanh xanh
17
Q
Onion
A
Củ hành
18
Q
Peach
A
Quả đào
19
Q
Potato
A
Khoai tây
20
Q
Tomato
A
Cà chua
21
Q
Bean
A
Đậu
22
Q
Honey
A
Mật ong
23
Q
Jam
A
Mức
24
Q
Pepper
A
Hạt tiêu
25
Bottle
Chai nhựa
26
Cupboard
Tủ
27
Dish
Cái đĩa
28
Doll
Búp bê
29
Fork
Cái nĩa
30
Hall
Hành lang
31
Lamp
Đèn
32
Mirror
Cái gương
33
Pillow
Cái gối
34
Plate
Cái đĩa
35
Roof
Mái nhà
36
Soap
Sà phòng
37
Stove
Lò nướng
38
Toothbrush
Bàn chải đánh răng
39
Wall
Tường
40
Alphabet
Bảng chữ cái
41
Floor
Sàn nhà
42
Marker
Bút đánh dấu
43
Preschool
Trường mẫu giáo
44
Brown
Màu nâu
45
Purple
Màu tím
46
Airport
Sân bay
47
Bench
Bằng ghế dài
48
Helicopter
Trực thăng
49
Post office
Bưu điện
50
Aunt
Dì
51
Cousin
Anh em họ
52
Daughter
Con gái
53
Nephew
Cháu trai
54
Nephew
Cháu trai
55
Niece
Cáu gái
56
Uncle
Chú
57
Season
Mùa
58
Spring
Mùa xuân
59
Spring
Mùa xuân
60
Fall
Mùa thu
61
Winter
Mùa đông