61-80 Flashcards
(41 cards)
1
Q
Involved in
A
Tham gia vào
2
Q
Suspicious
A
Đáng ngờ
3
Q
Legislation
A
Pháp luật
4
Q
Broadly
A
Chung chung, đại khái
5
Q
Sack
A
Sa thải
6
Q
Long-lasting
A
Bền vững, lâu dài
7
Q
Devastate
A
huỷ diệt
8
Q
Wildlife
A
Động vật hoang dã
9
Q
Durable
A
Bền bỉ
10
Q
Transient
A
Thoáng qua, nhanh chóng
11
Q
Downmarket
A
Bình dân, rẻ tiền
12
Q
Inferior
A
Kém hơn
13
Q
Cost-effective
A
Sinh lãi
14
Q
Invoice finance
A
Hoá đơn tài chính
15
Q
Unprofitable
A
Không có lợi
16
Q
Commercial
A
Thương mại
17
Q
Down-to-earth
A
Thực tế
18
Q
Scheme
A
Chương trình
19
Q
Densely
A
Đông đúc
20
Q
Sparsely
A
Thưa thớt
21
Q
Compactly
A
Gọn nhẹ
22
Q
Solidly
A
Kiên cố, vững chắc
23
Q
Go off
A
Nổ tung
24
Q
Civilize
A
Có văn minh
25
Ethical
Có đạo đức
26
Insult
Sỉ nhục
27
Underestimate
Đánh giá thấp
28
Province
Tỉnh thành
29
Colonize
Thuộc địa
30
It turned out that
Hoá ra rằng
31
One after the other
Lần này đến lần khác
32
Consume
Tiêu thụ
33
Persian
Người Ba Tư
34
Infamous
Khét tiếng
35
Redundance
Người lao động bị thừa ra
36
Innovative
Đổi mới
37
Profitable
Đầy thuận lợi
38
Controversial
Có thể gây tranh cãi
39
Deployment
Sự triển khai
40
Proclaim
Tuyên bố
41
Conceal
Che giấu