Lession 5 Flashcards
(30 cards)
1
Q
Proportion
A
Tỉ lệ / sự tương xứng
2
Q
Recreation
A
Trò tiêu khiển
3
Q
Recreational
A
Có tính chất giải trí
4
Q
Rural
A
Thuộc nông thôn
5
Q
Sector
A
Khu vực
6
Q
Slum
A
Nhà ổ chuột
7
Q
Stealth
A
Sự giấu diếm / lén lút
8
Q
Suburban
A
Ở ngoại ô
9
Q
Tendency
A
Xu hướng / chiều hướng
10
Q
Upward
A
Hướng lên
11
Q
Urbanization
A
Sự đô thị hoá
12
Q
Urbanize
A
Đô thị hoá
13
Q
Urban
A
Thuộc thành thị / đô thị
14
Q
Wage
A
Lương(trả theo tuần)
15
Q
Salary
A
Lương
16
Q
Pension
A
Lương hưu/tiền trợ cấp
17
Q
Income
A
Thu nhập
18
Q
Wealth
A
Sự giàu có/của cải
19
Q
Whereby
A
Nhờ đó/bằng cách nào
20
Q
Make a living
A
Kiếm sống
21
Q
On a massive scale
A
Ở quy mô lớn
22
Q
Put the cat among the pigeons
A
Làm cho mọi người tức giận
23
Q
Result in
A
Dẫn đến/gây ra
24
Q
Settle down
A
Định cư
25
Stick to
Tập trung vào
26
Concentrate on
Tập trung vào
27
Focus on
Tập trung vào
28
Switch off
Không tập trung/nghĩ đến thứ khác
29
The ins and outs
Chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài
30
What beats me
Điều làm tôi khó hiểu