7 Flashcards

(48 cards)

1
Q

Transport/Transportation(n)
Transport (v)
transportable adj

A

phương tiện giao thông
vận chuyển
có thể vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Survey(n) (v)

ˈsɜːveɪ

A

khảo sát,điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Washing machine(n)

A

máy giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

refrigerator/fridge(n)

A

tủ lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

closet /ˈklɒzɪt/

A

tủ quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sour (adj)

saʊə(r)

A

chua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n)
journal ˈ/dʒɜːnl/ (n)
journalistic ˌ/dʒɜːnəˈlɪstɪk/ (adj)

A

nhà báo
báo hằng ngày,thường niên
thuộc báo chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

article /ˈɑːtɪkl/ (n)

A

bài báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

librarian noun

/laɪˈbreəriən/

A

thủ thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

index /ˈɪndeks/ (n)

A

mục lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
apply(v)
-apply for something
-apply to somebody/something
-apply to somebody/something for something
-apply to do something
application /æplɪˈkeɪʃn/ (n)
applicant (n)
applicability /əˌplɪkəˈbɪləti/ /ˌæplɪkəˈbɪləti/
applied (adj)
applicable /əˈplɪkəbl/ /ˈæplɪkəbl/
appliance /əˈplaɪəns/(n)
A

Gắn vào,áp vào/ứng dụng,áp dụng,ứng tuyển/bôi

Sự...
người ứng tuyển
khả năng áp dụng,ứng dụng
tính ứng dụng,thực tiễn
Có thể ứng dụng,áp dụng
Thiết bị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

blindman’s bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ (n)

A

bịt mắt bắt dê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

equation /ɪˈkweɪ.ʒən/

A

công thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ (n

A

thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

marbles /ˈmɑrbəlz/ (n)

A

bắn bi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj)

A

có thể xách tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

swap(v)
swap (something) (with somebody
swap something for something
swap something

A

trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

campaign /kæmˈpeɪn/ (n)

campaigner (n)

A

chiến dịch,đợt vận động

người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

orchestra /ˈɔːkɪstrə/ (n)

A

dàn nhạc giao hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rehearse /rɪˈhɜːs/ (v)

21
Q

musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/(n)

22
Q

coop(n)

23
Q

shed /ʃed/ (n)

A

nhà kho,chuồng gà,bò

24
Q

souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n)

A

đồ lưu niệm

25
aquarium /ə'kweəriəm/ (n):
bể/ hồ nuôi cá
26
crab /krab/ (n)
con cua
27
cavity /ˈkævəti/ (n):
lỗ răng sâu
28
hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n)
phép vệ sinh
29
``` sensitize (v) sensitization /ˌsensətaɪˈzeɪʃn/ (n) sensitivity (n) sensibility (n) sensitive (adj) sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ (adj): ```
``` làm cho cảm nhận,nhạy cảm sự làm cho cảm nhận sự nhạy bén,nhạy cảm khả năng nhạy bén,nhạy cảm nhạy cảm lí trí ```
30
neglect /nɪˈglekt/ (v) (n) neglected neglectful
lơ là
31
forename /´fɔ:¸neim/ (n)
tên riêng, tên gọi
32
balanced /ˈbælənst/ (adj)
cân đối, cân bằng
33
diet /ˈdaɪət/ (n)
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
34
durian /dʊəriən/ (n)
quả sầu riêng
35
moderate /ˈmɒdərət/ (adj):
khiêm tốn, vừa phải, trung bình
36
ripe /raɪp/ (adj)
chín
37
spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ (n
rau chân vịt
38
stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ (v)
xào
39
lifeguard /'laifgɑ:d/s (n)
nhân viên bảo vệ, cứu hộ
40
obey /ə'bei/ (v): | ->disobey
vâng lời, tuân theo
41
cricket /ˈkrɪkɪt/ (n
con dế
42
satellite /ˈsætəlaɪt/ (n):
vệ tinh
43
arcade /ɑ:'keid/ (n):
khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
44
dizzy /'dizi/ (adj)
choáng
45
premises /'premis/ (n):
nhà cửa, đất đai, cơ ngơi
46
rob /rɔb/ (v) robber /'rɔbə/ (n robbery /'rɔbəri/ (n)
cướp tên cướp vụ cướp
47
monument /ˈmɒnjʊmənt/ (n) synonem:memorial məˈmɔːriəl/ statue /ˈstætʃuː/
tượng đài
48
veteran /ˈvetərən/ (n)
cựu chiến binh