7 Flashcards
1
Q
quan điểm
A
perspective / point of view
2
Q
mẫu hệ
A
matrilined
3
Q
vai trò
A
role
4
Q
đổ
A
poured
5
Q
la bàn , quay số
A
dial
6
Q
thuê , mướn
A
hired
7
Q
chuyện tào lao
A
crap
8
Q
sóng phát thanh
A
airwaves
9
Q
không thể tha thứ
A
unforgiving
10
Q
ảnh hưởng , lôi kéo
A
drag
11
Q
thì thầm , xào xạt
A
whispering
12
Q
gật đầu
A
nodded
13
Q
bắt gặp
A
caught
14
Q
vĩnh hằng
A
eternal
15
Q
người lạc quan
A
optimist