More phrases Flashcards

1
Q

Before working here, I had never gone to Ha Long bay.

A

Trước khi làm việc ở đây tôi chưa bao giờ đi vịnh Hạ Long.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

I had eaten Hanoi pho two years ago.

A

Hai năm trước tôi từng ăn phở Hà Nọi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Before travelling to Hanoi, I had gone to Nha Trang.

A

Trước khi đi du lịch Hà Nội tôi từng đi Nha Trang.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

January 1’st is a new year

A

Ngày một tháng một là năm mới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

I have prepared a Christmas tree for Christmas

A

Tôi đã chuẩn bị cây Nô-en cho Giáng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Van Hung has prepared flowers for Valentine’s day.

A

Van Hung đã chuẩn bị hoa cho lễ tình nhân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

How did you go to Japan

A

Bạn đi Nhật bằng gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

How did you get home yesterday?

A

Hôm qua bạn về nhà bằng gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

They went to study by bus yesterday morning.

A

Sáng hôm qua họ đi xe buýt đi học.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

It takes me one hour to ride the subway from the hospital to the school.

A

Tôi đi tàu điẹn ngầm từ bệnh viện đến trường mất một tiếng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

It takes her three hours to ride the bus from here to there.

A

Cô ấy đi xe buýt từ đây đến đó mất ba tiếng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

How many flights are there to Hanoi today?

A

Hôm nay có mấy chuyến bay đi Hà Nọi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

No, there isn’t a train (ride) to Ho Chi Minh city today.

A

Không, hôm nay không có chuyến tàu đi thành phố Hồ Chí Minh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

What time does your flight take off?

A

Chuyến bay của bạn mấy giờ cất cánh?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

The Hanoi post office is about 20 km from here.

A

Bưu điện Hà Nội cách đây khoảng hai mươi ki-lô-mét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

How far is the train station from the post office?

A

Ga taù hỏa cách bưu điện bao xa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

My house is only 800 metres from the train station.

A

Nhà tôi cách ga tàu hoả chỉ tám trăm mét.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

She stands at a place only two metres from me.

A

Cô ấy đứng ở chỗ cách tôi chỉ hai mét.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Please take a seat

A

Mời ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Please go this way

A

Mời đi bên này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Excuse me

A

Xin hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Please (imperative) …

A

Hãy …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Please be quiet!

A

Hãy yên lặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Open the window

A

Mở cửa sổ đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Close the door

A

Đóng cửa đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

No smoking

A

Cấm hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

No parking

A

Cấm đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

No driving after drinking

A

Cấm lái xe sau khi say rượu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

No entry

A

Cấm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Please don’t talk loudly

A

Xin đừng nói chuyện lớn tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

I can’t eat beef

A

Tôi không ăn thịt bò được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Who can help me?

A

Ai giúp tôi đườc không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Can he (is he able to) go to Hanoi tomorrow?

A

Ngày mai anh ấy đi Hà Nội đườc không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Can I eat this candy?

A

Tôi ăn cái kẹo này đườc không?

35
Q

Now they are free they can help you.

A

Bây giờ họ rảnh, giúp bạn đườc.

36
Q

Yes, you can (are able to) eat that candy

A

Đườc, bạn ăn cái kẹo đó đườc

37
Q

Can you (are you able to) give me this cat?

A

Bạn tặng cho tôi con mèo này đườc không?

38
Q

I can’t go home today

A

Hôm nay tôi không thể về nhà

39
Q

You can’t take photos here

A

Ở đây không thể chụp ảnh

40
Q

Can I drink alcohol now?

A

Bây giờ tôi có thể uống rượu không?

41
Q

Can I sit here?

A

Tôi có thể ngồi đây không?

42
Q

Can’t we go to study today?

A

Hôm nay chúng ta có thể không đi học không

43
Q

No, we can’t go to study today. ???

A

Không, hôm nay không thể không đi học. ???

44
Q

Can I park here?

A

Ở đây có thể đỗ xe không?

45
Q

No, you can’t drink alcohol

A

Không, bạn không thể uống rượu

46
Q

You should sleep

A

Bạn nên đi ngủ rồi

47
Q

You should help the younger brother

A

Bạn nên giúp em trai

48
Q

He shouldn’t go late

A

Anh ấy không nên đi muộn

49
Q

Tomorrow you must go to school

A

Ngày mai bạn phải đến trường.

50
Q

You have to wake up at 7 o’clock

A

Bạn phải ngủ dậy lúc bảy giờ

51
Q

The best thing for you is to bring an umbrella

A

Tốt nhất bạn nên mang ô đi

52
Q

The older brother daren’t drive.

A

Anh trai không dám lái xe

53
Q

Do you dare to ride the roller coaster?

A

Bạn dám đi tàu lượn không?

54
Q

Yes, I’ve dared to ride the roller coaster three times.

A

Dám, tôi từng đi tàu lượn ba lần

55
Q

Let’s have a meal together today.

A

Hôm nay cùng nhau ăn cơm.

56
Q

I’ll pay (my invite)

A

Tôi mời

57
Q

I invite you to eat Vietnamese food.

A

Tôi mời bạn ăn đồ ăn Việt Nam

58
Q

Hello, I want to reserve two seats.

A

Chào bạn, tôi muốn dặt trước hai chỗ

59
Q

This is the best Vietnamese food restaurant here.

A

Đày là nhà hàng đồ ăn Việt Nam ngon nhất ơ đây.

60
Q

Excuse me - how many people do you have?

A

Xin hỏi - các bạn đi mấy người?

61
Q

Please give me the menu!

A

Hãy đưa tôi thực đơn.

62
Q

Please order food here.

A

Mời gọi món ở đây

63
Q

Let’s go eat lobster

A

Chúng ta đi ăn tôm hùm đi

64
Q

What have you ordered?

A

Bạn gọi gì rồi?

65
Q

Don’t order salad.

A

Dừng gọi sa lát.

66
Q

Written in (with)

A

Viết bằng

67
Q

Waiter, please make a payment

A

Phục vụ, thanh toán

68
Q

Wait a minute!

A

Hãy đợi một lát.

69
Q

Does your restaurant have any specials?

A

Nhà hàng các bạn có ưu đãi không?

70
Q

Yes, full 200, offer 50

A

Có, đủ 200, ưu đãi 50

71
Q

Can I pay by using a credit card

A

Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không.

72
Q

How does this apple taste?

A

Qủa táo này vị thế nào?

73
Q

It tastes very bitter

A

Vị rất đắng

74
Q

Do you like spicy or sweet?

A

Bạn thích cay hay ngọt?

75
Q

I like eating spicy food.

A

Tôi thích ăn đồ cay.

76
Q

Were the strawberries you bought yesterday sour?

A

Dâu tây hôm qua bạn mua chua không?

77
Q

No, very sweet.

A

Không, rất ngọt.

78
Q

Very bad

A

Rất chán

79
Q

The watermelon is as sweet as honey.

A

Dưa hấu ngọt như mật ong.

80
Q

A little sour

A

chua chua (double the adjective to lower the intensity)

81
Q

This coffee is bitter, bitter as bitter melon.

A

Cà phê này đắng đắng, đắng nhủ mướp đắng.

82
Q

What is this? It tastes quite spicy.

A

Cái này là gì. Vị cay cay.

83
Q

This is ….

A

Cái này là …