A5 Flashcards

1
Q

appoint
verb
/əˈpɔɪnt/

A
  1. bổ nhiệm

2. đặt hẹn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

appointment
noun
/əˈpɔɪntmənt/

A
  1. cuộc hẹn
  2. sự bổ nhiệm
  3. vị trí công việc, công việc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

appreciate
verb
/əˈpriʃiˌeɪt/

A
  1. đánh giá
  2. biết ơn
  3. công nhận, nhận ra
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

approach

A
  1. đang đến gần

2. nói chuyện với ai để yêu cầu làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

appropriate
djective
/əˈproʊpriət/

A

thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

approval
noun
/əˈpruvl/

A

sự tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

approve
verb
/əˈpruv/

A

tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

approving
adjective
/əˈpruvɪŋ/

A

tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

approximate
adjective
/əˈprɑksəmət/

A

xấp xỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

approximately
adverb
/əˈprɑksəmətli/

A

xấp xỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

argue
verb
/ˈɑrɡyu/

A
  1. cãi nhau
  2. lập luận
  3. cho thấy ( rõ ràng)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

argument
noun
/ˈɑrɡyəmənt/

A
  1. cuộc cãi nhau
  2. lập luận
  3. sự phản đối
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

arise
verb
/əˈraɪz/

A
  1. phát sinh, xảy ra
  2. thức dậy, đứng lên
  3. nổi lên đấu tranh (+ against)
  4. dần hiển ra khi bạn tiến tới gần
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

arm
noun
/ɑrm/

A
  1. tay
  2. một bộ phận của một công ty hay tổ chức
    3.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

armed
adjective
/ɑrmd/

A
  1. vũ khí quân đội.

2. được vũ trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

arms
noun
/ɑrmz/

A

vũ khí quân đội

17
Q

army
noun
/ˈɑrmi/
(pl. armies)

A
  1. quân đội
  2. lục quân
  3. đội ngũ
18
Q

arrange
verb
/əˈreɪndʒ/

A
  1. lên kế hoạch hoặc tổ chức.
  2. sắp xếp
  3. sửa lại bản nhạc để phù hợp với nhạc cụ
19
Q

arrangement
noun
/əˈreɪndʒmənt/

A
  1. kế hoạch
  2. sự sắp đặt
  3. sự thỏa thuận
20
Q

arrest
verb
/əˈrɛst/

A
  1. bắt giữ ( người bị bắt phải ở đồn)
  2. dừng việc gì
  3. gây chú ý cho ai vào việc gì ( thường đi cùng attention)
21
Q

arrival
noun
/əˈraɪvl/

A
  1. sự đến.
  2. người đến
  3. ngày phát hành
22
Q

arrive
verb
/əˈraɪv/

A
  1. đến

2. được mang đến ( nội động từ)

23
Q

arrow
noun
/ˈæroʊ/

A
  1. mũi tên chỉ hướng ->; mũi tên của cung tên
24
Q

article
noun
/ˈɑrt̮ɪkl/

A
  1. article (on/about something): bài báo
  2. điều khoản
  3. vật phẩm cụ thể hay đặc biệt
25
artificial adjective /ˌɑrt̮əˈfɪʃl/
1. giả | 2. nhân tạo
26
artist noun /ˈɑrt̮ɪst/
1. nghệ sĩ (vẽ)
27
artistic adjective /ɑrˈtɪstɪk/
1. nghệ thuật
28
ashamed adjective /əˈʃeɪmd/
1. xấu hổ vì điều gì:ashamed of something | 2. không muốn làm vì xấu hổ:ashamed to do something
29
aside adverb /əˈsaɪd/
1. stand aside: đứng bên cạnh, brush aside: mặc kệ; take Sb aside: đưa ra ai ra xa 1 nhóm người. 2. set aside : để dành 3. được sử dụng sau danh từ để nói rằng ngoại trừ một điều, một cái gì đó là đúng
30
aside from= apart from
1. ngoài ra | 2. ngoại trừ
31
artificiality /ˌɑrt̮əˌfɪʃiˈælət̮i/ noun artificially /ˌɑrt̮əˈfɪʃəli/ adverb
artificial
32
approvingly adverb
approving