A6 Flashcards

1
Q

asleep
adjective
/əˈslip/

A
  1. ngủ sâu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

aspect
noun
/ˈæspɛkt/

A
  1. khía cạnh, phương diện
  2. hình thái
  3. hướng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

assist
verb
/əˈsɪst/

A
  1. giúp đỡ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

assistance
noun
/əˈsɪstəns/

A
  1. sự ủng hộ hay giúp đỡ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

assistant
noun
/əˈsɪstənt/

A
  1. phụ tá

2. thúc đẩy thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

associate
verb
/əˈsoʊʃiˌeɪt/ , /əˈsoʊsiˌeɪt/

A
  1. liên quan tới
  2. dành thời gian cho ai, hòa nhập
  3. associate yourself with something: đồng ý hay ủng hộ cái j
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

association
noun
/əˌsoʊsiˈeɪʃn/ , /əˌsoʊʃiˈeɪʃn/

A
  1. một nhóm người cso cùng một mục đích

2. association (with somebody/something): mối quan hệ với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

assume
verb
/əˈsum/

A
  1. giả định: It is reasonable to assume (that); it is assumed (that)…
  2. đảm đương
  3. chịu trách nhiệm về tài chính or trả tiền cho
  4. giả vờ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

assure
verb
/əˈʃʊr/

A
  1. cam đoan, đảm bảo: assure somebody (that); assure somebody (of something)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

atmosphere

A
  1. bầu khí quyển, không khí

2. cảm xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

atom
noun
/ˈæt̮əm/

A

nguyên tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

attach
verb
/əˈtætʃ/

A
  1. buộc or nối thứ này với thứ khác
  2. attach importance, significance, value, weight, etc. (to something): tin tưởng thứ gì đó quan trọng..
  3. attach yourself to somebody : tự ý tham gia cái j đó mà bạ ko được mời
  4. liên quan tới ( ở dạng bj động)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

attached
adjective
/əˈtætʃt/
attached (to somebody/something)

A
  1. đầy ảnh hưởng :We’ve grown very attached to this house.

2. gắn liền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

attack
noun
/əˈtæk/
attack (on somebody)

A
  1. sự tấn công.
  2. chỉ trích
  3. một giai đoạn bị bệnh nghiêm trọng mà bạn thường mắc phải; giai đoạn cảm xúc lo sợ
  4. vết thương
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

attempt
noun
/əˈtɛmpt/

A
  1. hành động cố gắng làm nhưng không thành công.
  2. hành động giết người: (made)
    attempt (on somebody/on somebody’s life)
  3. nỗ lực (làm tốt hơn) attempt (on something)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

attempted [only before noun]
adjective
/əˈtɛmptəd/

A
  1. cố gắng nhưng không thành công
17
Q

attend (to)
verb
/əˈtɛnd/

A
  1. có mặt

2. thường xuyên đến một nơi: Our children attend the same school.

18
Q

attention
noun
/əˈtɛnʃn/

A
  1. sự tập trung: pay attention (= listen carefully) to;raw attention to (= make people notice)
  2. sự quan tâm
19
Q

attitude
noun
/ˈæt̮əˌtud/

A
  1. thái độ : attitude (to/toward somebody/something)

2. tự tin ( đôi khi là đến mức kiêu căng)

20
Q

attorney
noun
/əˈtərni/

A
  1. luật sư

2. người đại diện pháp lí

21
Q

attract
verb
/əˈtrækt/

A
  1. thu hút

2. hút

22
Q

attraction

A
  1. cảm giác thích một ai đó
  2. địa điểm thú vị để đi
  3. lực hấp dẫn
23
Q

attractive
adjective
/əˈtræktɪv/

A
  1. quyến rũ ( người)

2. thu hút ( vật)

24
Q

audience
noun
/ˈɔdiəns/

A
  1. khán giả, độc giả

2. cuộc họp chính thức với người quan trọng

25
author noun /ˈɔθər/
1. tác giả | 2. người lập kế hoạch hay ý tưởng
26
authority noun /əˈθɔrət̮i/ , /əˈθɑrət̮i/ (pl. authorities)
1. quyền lực, thẩm quyền : in authority (= who has a position of power), authority figures (= people who have power over others; authority (to do something) the power or right to do something 2. sự cho phép. 3. nhà chức trách 4. chuyên gia
27
automatic adjective | /ˌɔt̮əˈmæt̮ɪk/
1. tự động ( máy móc) 2. theo bản năng 3. hiển nhiên
28
available adjective /əˈveɪləbl/
tiện lợi | rảnh ( dùng cho người)
29
average adjective-/ˈævrɪdʒ/
1. [only before noun] trung bình (cộng) | 2. điển hình hoặc bình thường
30
award noun-/əˈwɔrd/
1. giải thưởng | 2. tiền (cho người thắng kiện)
31
averagely adverb
trung bình hoặc bình thường
32
availability | /əˌveɪləˈbɪlət̮i/ noun
sự tiện lợi
33
automatically | /ˌɔt̮əˈmæt̮ɪkli/ adverb
một cách tự động
34
attractively adverb | attractiveness noun
attractive