Able Flashcards
(10 cards)
be able to afford + something
Có đủ khả năng (tài chính, thời gian, nguồn lực) để mua hoặc làm gì đó.
I’m able to afford a new car now. (Tôi có đủ tiền để mua một chiếc xe hơi mới.)
Be able to do something
Có thể làm gì
She is able to swim. (Cô ấy có thể bơi.)
Be better able to do something
Có khả năng làm gì tốt hơn
With more practice, he will be better able to solve the problems. (Với nhiều luyện tập hơn, anh ấy sẽ có thể giải quyết vấn đề tốt hơn.)
Barely able to do something
Gần như không thể làm gì
He was barely able to walk after the accident. (Anh ấy gần như không thể đi lại sau tai nạn.)
An able leader
Một nhà lãnh đạo tài giỏi
An able student
Một học sinh có năng lực
Highly able person
Người có năng lực cao
Willing and able
Sẵn sàng và có khả năng làm gì
Fit and able
Khỏe mạnh và có khả năng làm gì
Legally able
Đủ tư cách pháp lý để làm gì