Economy Flashcards
(11 cards)
1
Q
Global economy
A
Nền kinh tế toàn cầu
2
Q
Market economy
A
Nền kinh tế thị trường
3
Q
Developing economy
A
Nền kinh tế đang phát triển
4
Q
Strong/Weak economy
A
Nền kinh tế mạnh/yếu
5
Q
Boost the economy
A
Thúc đẩy nền kinh tế
6
Q
Economic growth
A
Sự tăng trưởng kinh tế
7
Q
Economic crisis
A
Khủng hoảng kinh tế
8
Q
Fuel economy
A
Tiết kiệm nhiên liệu
9
Q
Energy economy
A
Tiết kiệm năng lượng
10
Q
Economy class
A
Hạng phổ thông (trên máy bay, tàu hỏa)
11
Q
Make economies
A
Cắt giảm chi phí