Adjectives Flashcards
(55 cards)
1
Q
Dirty
A
Dơ
2
Q
Rich
A
Giàu
3
Q
Brave
A
Dũng cảm
4
Q
Beautiful, pretty
A
Đẹp
5
Q
Good night
A
(Chúc) ngủ ngon
6
Q
Very, so
A
Rất
7
Q
Special
A
Đặc biệt
8
Q
Easy
A
Dễ
9
Q
Difficult
A
Khó
10
Q
Really
A
Thật
11
Q
Delicious
A
Ngon
12
Q
Little, small
A
Nhỏ
13
Q
Happy
A
Hạnh phúc
14
Q
Simple
A
Đơn giản
15
Q
Big
A
Lớn
16
Q
Fast
A
Nhanh
17
Q
Complicated, complex
A
Phức tạp
18
Q
Meal
A
Bữa ăn
19
Q
Expensive
A
Đắt
20
Q
Funny, humorous
A
Hài hước
21
Q
Important
A
Quan trọng
22
Q
Slow
A
Chậm
23
Q
Honest
A
Trung thực
24
Q
Cheap
A
Rẻ
25
Old (for objects only)
Cũ
26
New
Mới
27
Famous
Nổi tiếng
28
Patient
Kiên nhẫn
29
Interesting
Hay
30
Necessary
Cần thiết
31
Dangerous
Nguy hiểm
32
Perfect
Hoàn hảo
33
Independent
Độc lập
34
Luxurious
Xa xỉ
35
Poor
Nghèo
36
Positive
Tích cực
37
Modern
Hiện đại
38
Short
Ngắn
39
Optimistic
Lạc quan
40
Long
Dài
41
Good, well
Tốt
42
Serious
Nghiêm túc
43
Traditional
Truyền thống
44
Right, correct
Đúng
45
Bad
Tệ
46
Wrong
Sai
47
Stubborn
Bướng bỉnh
48
Sad
Buồn
49
Heavy
Nặng
50
Polite
Lịch sự
51
Selfish
Ích kỷ
52
Friendly
Thân thiện
53
Mature, adult
Trường thành
54
Convenient
Tiện lợi
55
As
Như