Time Flashcards
(45 cards)
1
Q
Tomorrow
A
Ngày mai
2
Q
This evening
A
Tối nay
3
Q
Every
A
Mỗi
4
Q
The afternoon
A
Buổi chiều
5
Q
Tomorrow afternoon
A
Chiều ngày mai
6
Q
Good evening
A
Chào buổi tối
7
Q
Calendar
A
Lịch
8
Q
The morning
A
Buổi sáng
9
Q
Time
A
Thời gian
10
Q
Day
A
Ngày
11
Q
All
A
Cả
12
Q
To have breakfast
A
Ăn sáng
13
Q
In / on (day of week)
A
Vào
14
Q
Wednesday
A
Thứ tư
15
Q
Week
A
Tuần
16
Q
Thursday
A
Thứ năm
17
Q
Friday
A
Thứ sáu
18
Q
Saturday
A
Thứ bảy
19
Q
Year
A
Năm
20
Q
Which
A
Nào
21
Q
Today
A
Hôm nay
22
Q
Monday
A
Thứ hai
23
Q
Sunday
A
Chủ nhật
24
Q
Mealtime
A
Giờ ăn
25
Second
Giây
26
How old is/are…
(Person) bao nhiêu tuổi
27
Tonight
Tối nay
28
This
Nay
29
It’s (time description)
Bây giờ là
30
Nobody
Không ai
31
Hour
giờ đồng hồ
32
January
Tháng một
33
Month
Tháng
34
Minute
Phút
35
Winter
Mùa đông
36
Spring
Mùa xuân
37
To hibernate
Ngủ đông
38
Season
Mùa
39
Summer
Mùa hè
40
Fall, autumn
Mùa thu
41
Decade
Thập niên
42
Century
Thế kỷ
43
Birthday, date of birth
Ngày sinh
44
Generation
Thế hệ
45
Millenium
Thiên niên kỷ