Adjectives Flashcards
(40 cards)
1
Q
Hungry
A
Đói
2
Q
Hot
A
Nóng
3
Q
Bad; ugly
A
Xấu
4
Q
Diligent
A
Chăm chỉ
5
Q
Very
A
Rất
6
Q
New
A
Mới
7
Q
Nounify an adjective
A
Sự
8
Q
Friendly
A
Thân thiện
9
Q
Professional
A
Chuyên nghiệp
10
Q
Famous
A
Nổi tiếng
11
Q
Smart
A
Thông minh
12
Q
Good
A
Tốt
13
Q
Lazy
A
Lười biếng
14
Q
Luxurious
A
Xa xỉ
15
Q
Happy
A
Hạnh phúc
16
Q
Color (classifier)
A
Màu
17
Q
Black
A
Đen
18
Q
Gray
A
Xám
19
Q
White
A
Trắng
20
Q
Funny
A
Hài hước
21
Q
Difficult
A
Khó
22
Q
Dark
A
Tối
23
Q
Humble
A
Khiêm tốn
24
Q
Necessary
A
Cần thiết
25
Empty
Trống rỗng
26
Successful
Thành công
27
Familiar
Quen thuộc
28
A bit
Hơi
29
Gullible
Cả tin
30
Flexible
Linh hoạt
31
Rich
Giàu
32
First
Đau tiền
33
Seventh
Thứ bảy
34
Beautiful
Đẹp
35
Kind
Tử thế
36
Careless
Bắt cần
37
Lucky
May mắn
38
Mean
Xấu tính
39
Interesting
hay
40
Right (correct)
Đúng