Basics Flashcards
(75 cards)
1
Q
Person
A
Người
2
Q
Yes
A
Vâng
3
Q
Hello
A
Chào
4
Q
I
A
Tôi
5
Q
Is; are; am
A
Là
6
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
7
Q
Everybody
A
Mọi người
8
Q
Goodbye
A
Tạm biệt
9
Q
See you later
A
Gặp lại sau
10
Q
Good morning
A
Chào buổi sáng
11
Q
Good night
A
Chúc ngủ ngon
12
Q
Morning
A
Buổi sáng
13
Q
You
A
Bạn
14
Q
Evening
A
Buổi tối
15
Q
Water
A
Nước
16
Q
Milk
A
Sữa
17
Q
Or
A
Hay
18
Q
Sugar
A
Đường
19
Q
Tea
A
Trà
20
Q
And
A
Và
21
Q
Coffee
A
Cà phê
22
Q
Please
A
Vui lòng cho
23
Q
Food
A
Thức ăn
24
Q
Child
A
Đứa trẻ
25
Who
Ai
26
We
Chúng tôi
27
You
Bạn
28
Friend
Bạn
29
Which
Nào
30
In; at; located
Ở
31
Where
Ở đâu
32
Here
Ở đây
33
Dad
Bố
34
Of (possessive)
Của
35
She
Cô ấy
36
(Older) sister
Chị gái
37
A
Một
38
He
Anh ấy
39
Not
Không
40
Is not
Không phải là
41
Fine
Khỏe
42
Language classifier
Tiếng
43
(Older) brother
Anh trai
44
(Younger) brother
Em trai
45
(Younger) sister
Em gái
46
Mom
Mẹ
47
Juice
Nước ép
48
Cup
Tách
49
Two
Hai
50
Three
Ba
51
One
Một
52
For
Cho
53
Four
Bốn
54
Five
Năm
55
House
Căn nhà
56
They
Họ
57
Classmate
Bạn học
58
Tomorrow
Ngày mai
59
Wednesday
60
Together
Với nhau
61
Address
Địa chỉ
62
Family
Gia đình
63
Sunday
Chủ nhật
64
Deserve
Xứng đáng
65
Why
Tại sao
66
Boy
Cậu bé
67
Million
Triệu
68
Hundred
Trăm
69
Tens
Mươi
70
Thousand
Nghìn
71
Seven
Bảy
72
Nine
Chín
73
Six
Sáu
74
Vietnamese currency
Đồng
75
Oil (for cooking)
Dầu ăn