AI Flashcards
(197 cards)
1
Q
sustain
A
duy trì, hứng chịu
2
Q
envisage
A
hình dung
3
Q
perceive
A
nhận thức
4
Q
demonstrate
A
minh họa
5
Q
artificial intelligence
A
trí tuệ nhân tạo
6
Q
humanoid
A
hình người
7
Q
accommodate
A
đáp ứng, cung cấp nơi ở
8
Q
satisfy
A
thỏa mãn
9
Q
reveal
A
tiết lộ
10
Q
undertake
A
đảm nhận
11
Q
natural disaster
A
thiên tai
12
Q
manual
A
thủ công
13
Q
unequal
A
không công bằng
14
Q
worthy
A
xứng đáng
15
Q
fortunate
A
may mắn
16
Q
sophisticated
A
tinh vi
17
Q
lay
A
đặt, để
18
Q
link
A
liên kết
19
Q
raise
A
làm tăng lên, dấy lên
20
Q
rise
A
tăng lên
21
Q
gadget
A
thiết bị
22
Q
advocate
A
tán thành, ủng hộ
23
Q
eliminate
A
loại bỏ
24
Q
recognise
A
nhận ra
25
organise
sắp xếp, tổ chức
26
integrate
tích hợp
27
simulate
mô phỏng
28
anticipate
đoán trước
29
exploit
khai thác, lợi dụng
30
stimulate
kích thích
31
imagination
trí tưởng tượng
32
interact
tương tác
33
elicit
gợi ra
34
exacerbate
làm trầm trọng hơn
35
customise
tùy chỉnh
36
generate
tạo ra
37
novel
mới lạ
38
expert
chuyên gia
39
temporary
tạm thời
40
moderate
vừa phải
41
satisfactory
thỏa đáng
42
contradictory
mâu thuẫn
43
confide
tâm sự
44
conduct
chỉ đạo
45
conclude
kết luận
46
contain
chứa
47
consultant
cố vấn
48
depict
miêu tả
49
describe
miêu tả
50
conceal
che giấu
51
express
thể hiện
52
notoriety
tai tiếng
53
prevalence
sự phổ biến
54
formation
sự hình thành
55
definition
định nghĩa
56
compel
bắt buộc
57
revise
điều chỉnh lại
58
strategy
chiến lược
59
firm
công ty
60
rebuke
quở trách
61
rely
phụ thuộc
62
reflect
phản ánh
63
virtual reality
thực tế ảo
64
hands-on
thực tế
65
collective
tập thể
66
impractical
không thực tế
67
feasible
khả thi
68
assimilate
đồng hóa
69
revolutionise
cách mạng hóa
70
immerse
chìm đắm
71
dimensional
chiều
72
adjust
điều chỉnh
73
assume
cho rằng
74
approve
chấp thuận
75
arrange
sắp xếp
76
automate
tự động hóa
77
dissemination
sự lan truyền
78
transparency
sự minh bạch
79
discrimination
sự phân biệt
80
occupancy
sự cư trú, sử dụng
81
collapse
sự sụp đổ
82
procedure
thủ tục
83
innovation
sự đổi mới
84
challenge
thử thách
85
far-reaching
sâu rộng
86
acquire
có được
87
honour
tôn vinh
88
leverage
tận dụng
89
display
hiển thị
90
displace
thay thế, di dời
91
explanatory
giải thích
92
cutting-edge
tiên tiến
93
perceptive
sâu sắc
94
relieve
giảm bớt
95
logical
hợp lý
96
notorious
khét tiếng
97
detrimental
có hại
98
obsolete
lỗi thời
99
complication
sự phức tạp, biến chứng
100
envisage
hình dung
101
perceive
nhận thức
102
demonstrate
minh họa
103
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
104
humanoid
hình người
105
accommodate
đáp ứng, cung cấp nơi ở
106
satisfy
thỏa mãn
107
reveal
tiết lộ
108
undertake
đảm nhận
109
natural disaster
thiên tai
110
manual
thủ công
111
unequal
không công bằng
112
worthy
xứng đáng
113
fortunate
may mắn
114
sophisticated
tinh vi
115
lay
đặt, để
116
link
liên kết
117
raise
làm tăng lên, dấy lên
118
rise
tăng lên
119
gadget
thiết bị
120
advocate
tán thành, ủng hộ
121
eliminate
loại bỏ
122
recognise
nhận ra
123
organise
sắp xếp, tổ chức
124
integrate
tích hợp
125
simulate
mô phỏng
126
anticipate
đoán trước
127
exploit
khai thác, lợi dụng
128
stimulate
kích thích
129
imagination
trí tưởng tượng
130
interact
tương tác
131
elicit
gợi ra
132
exacerbate
làm trầm trọng hơn
133
customise
tùy chỉnh
134
generate
tạo ra
135
novel
mới lạ
136
expert
chuyên gia
137
temporary
tạm thời
138
moderate
vừa phải
139
satisfactory
thỏa đáng
140
contradictory
mâu thuẫn
141
confide
tâm sự
142
conduct
chỉ đạo
143
conclude
kết luận
144
contain
chứa
145
consultant
cố vấn
146
depict
miêu tả
147
describe
miêu tả
148
conceal
che giấu
149
express
thể hiện
150
notoriety
tai tiếng
151
prevalence
sự phổ biến
152
formation
sự hình thành
153
definition
định nghĩa
154
compel
bắt buộc
155
revise
điều chỉnh lại
156
strategy
chiến lược
157
firm
công ty
158
rebuke
quở trách
159
rely
phụ thuộc
160
reflect
phản ánh
161
virtual reality
thực tế ảo
162
hands-on
thực tế
163
collective
tập thể
164
impractical
không thực tế
165
feasible
khả thi
166
assimilate
đồng hóa
167
revolutionise
cách mạng hóa
168
immerse
chìm đắm
169
dimensional
chiều
170
adjust
điều chỉnh
171
assume
cho rằng
172
approve
chấp thuận
173
arrange
sắp xếp
174
automate
tự động hóa
175
dissemination
sự lan truyền
176
transparency
sự minh bạch
177
discrimination
sự phân biệt
178
occupancy
sự cư trú, sử dụng
179
collapse
sự sụp đổ
180
procedure
thủ tục
181
innovation
sự đổi mới
182
challenge
thử thách
183
far-reaching
sâu rộng
184
acquire
có được
185
honour
tôn vinh
186
leverage
tận dụng
187
display
hiển thị
188
displace
thay thế, di dời
189
explanatory
giải thích
190
cutting-edge
tiên tiến
191
perceptive
sâu sắc
192
relieve
giảm bớt
193
logical
hợp lý
194
notorious
khét tiếng
195
detrimental
có hại
196
obsolete
lỗi thời
197
complication
sự phức tạp, biến chứng