Wildlife Conservation Flashcards
(52 cards)
1
Q
dispatch
A
gửi đi
2
Q
disobey
A
không vâng lời, không nghe theo
3
Q
significant
A
đáng kể
4
Q
accelerate
A
đẩy nhanh
5
Q
revitalise
A
đem lại sức sống mới
6
Q
enact
A
ban hành
7
Q
persistent
A
dai dẳng
8
Q
abandon
A
từ bỏ, bỏ rơi
9
Q
replenish
A
làm đầy, bổ sung
10
Q
inundate
A
làm ngập, tràn ngập
11
Q
deplete
A
làm cạn kiệt
12
Q
desperate
A
tuyệt vọng
13
Q
plight
A
cảnh ngộ
14
Q
plunge
A
lao xuống
15
Q
harbour
A
ấp ủ, chứa (cảm xúc)
16
Q
nurture
A
nuôi dưỡng
17
Q
alleviate
A
giảm bớt
18
Q
exacerbate
A
làm trầm trọng thêm
19
Q
surmount
A
vượt qua
20
Q
call for sb/sth
A
kêu gọi ai/cái gì
21
Q
be subject to sth
A
bị cái gì
22
Q
on the brink of sth
A
bờ vực bị gì
23
Q
be at risk
A
gặp rủi ro
24
Q
mistake sth for sth
A
nhầm cái gì với cái gì
25
be blame for sth
bị đổ lỗi cho việc gì
26
have difficulty doing sth
gặp khó khăn khi làm gì
27
pose a threat to sb/sth
gây đe dọa đến ai/cái gì
28
designate
chỉ định
29
game reserve
khu bảo tồn
30
preservative
chất bảo quản
31
alarming
đáng báo động
32
urgent
khẩn cấp
33
exotic
ngoại lai
34
boast
tự hào khoe
35
revise
sửa đổi
36
refer
tham khảo
37
revive
làm cho hồi sinh
38
jeopardise
gây nguy hiểm
39
compound
làm tệ thêm
40
diminish
giảm
41
inhibit
ngăn cản
42
obstruct
cản trở
43
imperil
gây nguy hiểm
44
negligible
có thể bỏ qua
45
susceptible
dễ bị, dễ mắc
46
integral
quan trọng, không thể thiếu
47
provoke
kích động, khơi dậy (tiêu cực)
48
distort
bóp méo
49
displace
buộc rời khỏi nơi ở
50
misinterpret
hiểu sai
51
misuse
lạm dụng
52
vulnerable
dễ bị tổn thương