Akatsuki Flashcards
(60 cards)
1
Q
Sacrifice
A
Sự tế lễ, vật hy sinh, vật hiến tế
2
Q
Internal warfare
A
Chiến tranh nội bộ
3
Q
Conquer
A
Chinh phục
4
Q
Tragedy
A
Bi kịch
5
Q
Immortal
A
Bất tử
6
Q
Puppeteer
A
Người múa rối
7
Q
Assignment
A
Phân công
8
Q
Ambition
A
Tham vọng
9
Q
Junk
A
Rác rưởi
10
Q
Insist
A
Nhấn mạnh, khăng khăng
11
Q
Route
A
Tuyến đường
12
Q
Aware of
A
Nhận thức
13
Q
Pretty bold
A
Khá táo bạo
14
Q
Eternity
A
Vĩnh cửu
15
Q
Bounty
A
Tiền thưởng
16
Q
Pathetic
A
Đáng thương hại
17
Q
Pursuit
A
Theo đuổi
18
Q
Presumptuous
A
Tự phụ
19
Q
Rejoice
A
Hân hoan, vui vẻ
20
Q
Sneaking
A
Lén lút
21
Q
Surbordinate
A
Cấp dưới
22
Q
Crafty
A
Xảo trá
23
Q
Speak of
A
Nói về
24
Q
Examine
A
Nghiên cứu
25
Extract
Khai thác
26
Formality
Thủ tục, quy cách
27
Flatter
Nịnh bợ, tâng bốc
28
Probe
Thăm dò
29
Get rid of
Loại bỏ, thoát khỏi
30
Disclose
Tiết lộ
31
Fate
Định mệnh
32
Extraminate
Tiêu diệt
33
Capture
Chiếm lấy
34
Sublime
Cao siêu
35
Explode
Explosion
Nổ
Vụ nổ
36
Savor
Hương thơm
37
Satisfy
Thỏa mãn
38
Underestimate
Đánh giá thấp
39
Candidate
Ứng viên
40
Religious
Tôn giáo
41
Babbling
Lảm nhảm
42
Instant
Lập tức
43
Menace
Đe dọa
44
Shred
Xé nhỏ
45
Rampage
Hung hăng
46
Pioneer
Người tiên phong
47
Assemble
Tập hợp
48
Opponent
Đối thủ
49
Curtain
Tấm màn
50
Loose
Lỏng lẻo
51
Sin
Tội ác
52
Coup
Đảo chính
53
Entire
Toàn bộ
54
Clan
Gia tộc
55
Dissuade
Khuyên can
56
Anticipate
Đoán trước
57
Allies
Đồng minh
58
Scheme
Âm mưu
59
Resort to
Dùng đến
60
Agenda
Chương trình làm việc