Naruto Flashcards
(54 cards)
1
Q
Crumble
A
Bể nát
2
Q
Assemble
A
Tập hợp
3
Q
Vandalise
A
Phá hoại
4
Q
Monument
A
Đài tưởng niệm
5
Q
Moron
A
Ngu ngốc
6
Q
Surpass
A
Vượt qua
7
Q
Arrange
A
Sắp xếp
8
Q
Perfume
A
Nước hoa
9
Q
Spread
A
Truyền bá
10
Q
Scroll
A
Cuộn giấy
11
Q
Prank
A
Chơi khăm
12
Q
Suffer
A
To experience physical or mental pain
13
Q
Compliment
A
Khen ngợi
14
Q
Revenge
A
Trả thù
15
Q
Assume
A
Giả định
16
Q
Clumsy
A
Hậu đậu
17
Q
ilussion
A
Ảo giác
18
Q
Lecture
A
Bài học
19
Q
Registration
A
Đăng ký
20
Q
Slender
A
Mảnh khảnh
21
Q
Brat
A
Thằng nhãi
22
Q
Attitude
A
Thái độ
23
Q
Aspect
A
Khía cạnh
24
Q
Pervert
A
Đồi bại, biến thái
25
Combine
Kết hợp
26
Rotte
Thối rữa
27
Instruction
Chỉ dạy
28
Outstanding
Vượt trội
29
Jerk
Cà chớn
30
Suspicious
Khả nghi
31
Desire
Khao khát
32
Resurrection
Phục hưng, làm sống lại
33
Freak out
Hoảng hốt
34
Stump
Gốc cây
35
Bark
Sủa
36
Ignore
Phớt lờ
37
Intent
Ý định
38
Supreme
Tối cao
39
Confuse
Nhầm lẫn
40
Hypnosis
Thôi miên
41
Flag
Lá cờ
42
Avenger
Kẻ báo thù
43
Strick
Nghiêm khắc
44
Estimate
Đánh giá
45
Circumstance
Hoàn cảnh
46
Individual
Cá nhân
47
Comrade
Đồng đội
48
Hostage
Con tin
49
Tough
Khó
50
Numorous
Nhiều
51
Punishment
Trừng phạt
52
Obedient
Nghe lời
53
Ribbon
Ruy băng
54
Digging
Đào bới