api Flashcards
1
Q
provides
A
cung cấp
2
Q
manipulating
A
thao tác, thao túng
3
Q
protocol
A
giao thức
4
Q
requests
A
yêu cầu
5
Q
responses
A
phản hồi
6
Q
logical
A
hợp lý
7
Q
resources
A
tài nguyên
8
Q
across
A
sang
ngang qua, băng qua, đi ngang, đặt vật gì ngang, hình chử thập, hợp thành hình chử thập, lội ngang, ở bên kia
9
Q
previously
A
trước đây
10
Q
achieved
A
đạt được
11
Q
alternative
A
thay thế
12
Q
concepts
A
khái niệm
13
Q
extensions
A
mở rộng
14
Q
specification
A
đặc tả, sự chỉ rõ
15
Q
differs
A
khác
16
Q
significant
A
có ý nghĩa
- tính từ: có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, quan trọng, trọng đại
17
Q
reject
A
từ chối
18
Q
Unless
A
- liên từ: nếu không, trừ phi
- giới từ: ngoài ra, trừ ra
19
Q
simplest
A
đơn giản nhất
20
Q
argument
A
đối số
21
Q
path
A
đường dẫn
22
Q
directly
A
trực tiếp
trạng từ: ngay sau khi, tức khắc, tức thì, thẳng tới
23
Q
resolves
A
giải quyết
24
Q
actual
A
thật sự
25
representation
đại diện
26
entire
toàn bộ
27
extract
trích xuất
28
parsing
phân tích cú pháp
29
directive
chỉ thị
30
retrieving
truy xuất