Grammar and types Flashcards
1
Q
borrows
A
vay mượn
2
Q
influenced
A
chịu ảnh hưởng
3
Q
discusses
A
thảo luận
4
Q
most
A
hầu hết
5
Q
also
A
ttd
6
Q
instructions
A
ttd
7
Q
separated
A
phân cách
8
Q
desired
A
mong muốn
9
Q
insertion
A
chèn vào
10
Q
considered
A
lưu tâm, suy nghỉ, xem xét
11
Q
strictly
A
nghiêm khắc
12
Q
strictly
A
nghiêm ngặt
13
Q
reduces
A
giảm
14
Q
chances
A
cơ hội
15
Q
sequence
A
sự liên tiếp
16
Q
accidentally
A
tình cờ
17
Q
behave
A
ứng xử
18
Q
discarded
A
bỏ đi
19
Q
symbolic
A
tượng trưng
20
Q
identifiers
A
định danh
21
Q
conform
A
tuân thủ
22
Q
certain
A
chắc chắn
23
Q
Subsequent
A
kế tiếp
24
Q
escape
A
bỏ trốn
25
legal
hợp pháp
26
depen
phụ thuộc
27
context
bối cảnh
28
destructuring
hủy hoại
29
corresponding
tương ứng
30
avoided
tránh
31
altogether
hoàn toàn
32
essence
bản chất
33
equivalent
trương đương
34
forbid
ngăn cấm
35
implicitly
mặc nhiên
36
mistake
sai lầm
37
belong
thuộc về
38
In addition
ngoài ra
39
within
ở trong
40
resides
cư trú
41
immediate
ngay tức khắc
42
possible
khả thi
43
clarity
rõ rang, trong trẻo
44
Whether
Liệu, hôm nay hoặc ngày mai, không biết có đúng chăng
45
debate
tranh luận
46
which
cái mà
47
entirely
toàn bộ, trọn vẹn
48
glossary
bảng chú giải
49
case-sensitive
JavaScript is case-sensitive
js phân biệt chữ hòa và thường
50
interpreted
thông dịch
51
refer
tham chiếu
52
initializer
trình khởi tạo
53
unpack
giải nén
54
execution
thực thi
55
pattern
ttd
56
script
kịch bản
57
nest
lồng
58
tokens
mã thông báo
59
lexical
ttd
60
statements
câu lệnh
61
literals
ttd