Artificial Intelligence Flashcards
(14 cards)
1
Q
Sustain
A
(v) duy trì, hứng chịu
2
Q
Envisage
A
V. Hình dung
3
Q
Perceive
A
V. Nhận thức
4
Q
Demonstrate
A
V. Minh họa
5
Q
Artificial Intelligence
A
N. Trí tuệ nhân tạo
6
Q
Humanoid
A
Adj. Hình người
7
Q
Accommodate
A
V. Đáp ứng, cung cấp nơi ở
8
Q
Satisfy
A
V. Thỏa mãn
9
Q
Reveal
A
V. Tiết lộ - (bí mật)
10
Q
Undertake
A
V. Đảm nhận
11
Q
Unveil
A
V. Tiết lộ - (gỡ bỏ tấm che phủ bức tượng, công trình để khánh thành or hoàn thiện tòa công trình hoặc tâc phẩm nghệ thuật)
12
Q
Natural disaster
A
Np. Thiên tai
13
Q
Manual
A
Adj. Thủ công
14
Q
Unequal
A
Adj. Bất công