At Flashcards
(15 cards)
1
Q
amazed at
A
bất ngờ vì
2
Q
amused at
A
thích thú với
3
Q
angry at
A
tức giận với
4
Q
annoyed at
A
bực mình với
5
Q
bad at
A
yếu kém về
6
Q
brilliant at
A
thông minh về
7
Q
good at
A
giỏi về
8
Q
clever at
A
sắc sảo về
9
Q
efficient at
A
có năng lực về
10
Q
expert at
A
thành thạo về
11
Q
mad at
A
tức điên lên
12
Q
present at
A
có mặt ở
13
Q
skillful at
A
khéo léo cái gì
14
Q
surprised at
A
ngạc nhiên với
15
Q
quick at
A
nhạy bén về