For Flashcards
(26 cards)
1
Q
avaible for
A
có sẵn cho
2
Q
bad for
A
xấu cho
3
Q
good for
A
tốt cho
4
Q
convenient for
A
thuận lợi cho
5
Q
difficult for
A
khó cho
6
Q
dangerous for
A
nguy hiểm cho
7
Q
eager for
A
háo hức cho
8
Q
eligible for
A
đủ tư cách cho
9
Q
late for
A
muộn
10
Q
liable for
A
trách nghiệm về pháp lí
11
Q
leave for
A
rời khỏi
12
Q
famous /well-know for
A
nổi tiếng vì
13
Q
fit for
A
phù hợp với
14
Q
greedy for
A
tham lam
15
Q
grateful for
A
biết ơn về
16
Q
helpful/useful for
A
biết ơn về việc
17
Q
necessary for
A
cần thiết cho
18
Q
perfert for
A
hoàn hảo cho
19
Q
prepare for
A
chuẩn bị cho
20
Q
ready for
A
sẵn sàng cho
21
Q
responsible for
A
có trách nghiệm cho
22
Q
suitable for
A
thích hợp cho
23
Q
sorry for
A
xin lỗi cho
24
Q
apologize for
A
xin lỗi vì
25
thank for
cảm ơn vì
26
qualifired for
có phẩm chất cho