Bộc Bạch Flashcards
(39 cards)
0
Q
Express
A
Bộc bạch
1
Q
Bộc bạch
A
Express
2
Q
Cảm xúc
A
Emotions
3
Q
Emotions
A
Cảm xúc
4
Q
Thừa hưởng
A
Inherit
5
Q
Inherit
A
Thừa hưởng
6
Q
Thừa hưởng
A
Inherit
7
Q
Show, manifest
A
Biểu lộ
8
Q
Động cơ
A
Motive
9
Q
Motive
A
Động cơ
10
Q
Động cơ phạm tội
A
Motive for the crime
11
Q
Motive for the crime
A
Động cơ phạm tội
12
Q
Lầm bầm
A
Mutter
13
Q
Mutter
A
Lầm bầm
14
Q
Lúng túng
A
Embarrassed, awkward
15
Q
Embarrassed, awkward
A
Lúng túng
16
Q
Trao đổi
A
Exchange
17
Q
Exchange
A
Trao đổi
18
Q
Humid weather
A
Thời tiết ẫm ướt
19
Q
Thời tiết ẩm ướt
A
Humid weather
20
Q
Không thể phủ nhận
A
Can’t negate
Can’t deny
21
Q
Can’t deny
Can’t negate
A
Không thể phủ nhận
22
Q
Ngắt
Xanh ngẮt
A
very, really
Very blue
23
Q
Very, really
Very blue
A
Ngắt
Xanh ngắt
24
Lóng lánh
Glitter
25
Glitter
Lóng lánh
26
Thấm đẫm
imbue (with)
27
Imbue (with)
Thấm đẫm
28
Đỏ xỉn
Dull red
29
Dull red
Đỏ xỉn
30
Mưởng tượng
Imagine
31
Imagine
Mường tượng
32
Rắn chắc
Solid, consistent
33
Solid, consistent
Rắn chắc
34
Tất tần tạt
All
35
All
Tất tần tạt
36
Hành lý
Luggage
37
Phía tây
East side
38
Eastward
Phía tây