Cái Nhìn Đầu Tiên Flashcards

(89 cards)

0
Q

Punish

A

Đầy đoạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Đầy đoạ

A

Punish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thực hiện

A

Do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sự Chán nản

A

Boredom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sôi nổi

A

Active

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Active

A

Sôi nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nếp nhăn

A

Wrinkles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Wrinkles

A

Nếp nhăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Quyện

A

Mixed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mixed

A

Quyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hốt hoảng

A

Frightened

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Frightened

A

Hốt hoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tính tình nông nổi

A

Superficial personality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Superficial personality

A

Tính tình nông nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Thất thường

A

Erratic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Erratic

A

Thất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tính tình nông nổi, thất thường

A

Superficial erratic personality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Superficial

A

Nông nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Các loại hoá đờn

A

Bills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bills

A

Các loại hoá đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Full

A

Đầy ắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Thực phẩm

A

Food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Food

A

Thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Thường xuyên

A

Consistently

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Hụt hẫng
Missing something
25
Được tôi thốt ra
Utter
26
Utter
Được tôi thốt ra
27
Friendly
Thân thiện
28
Kết liễu
Kill | Giết
29
Giết | Kill
Kết liễu
30
Trong thâm tâm
In My heart
31
In my heart
Trong thâm tâm
32
Đang ngượng nghịu
Is embarrassed
33
Is embarrassed
Đang ngượng nghịu
34
Respond
Đáp lời
35
Đáp lời
Respond
36
Chắc nịch
Chắc chắn
37
Chắc chắn
Chắc nịch
38
Nhộn nhịp
Sôi nổi
39
Day by day
Đang ngày một
40
Đang ngày một
Day by day
41
Frequently
Thường xuyên
42
Thường xuyên
Frequently
43
Thuộc tuýp người thờ ơ với mọi thứ xung quanh
The type of person who is indifferent to things around them
44
Indifferent
Thờ ơ
45
Thờ ơ
Indifferent
46
Ghi danh
Register
47
Register
Ghi danh
48
Spent another hour
Mất thêm một tiếng đồng hồ nữa
49
Đáp
(Plane) land
50
(Plane) land
Đáp
51
And then
Rồi lại
52
Thị trán
Town
53
Town
Thị trán
54
Khiến
Cause
55
Cause
Khiến
56
Made me anxious
Khiến lòng tôi nao nao
57
Nao nao
Lo lắng | Không yên tâm
58
Từ lỏng
Slang
59
Slang
Từ long
60
Đáp xuống
Land
61
Tôi không cho rằng đó là ĐIỀM BÁO
omen
62
Omen
Điềm báo
63
Huyện
Village
64
Village
Huyện
65
Tổng cộng
Total
66
Total
Tổng cộng
67
Kỉ niệm ngày cưới
Wedding anniversary
68
Đày đoạ
Làm khổ | Punish
69
Punish | Làm khổ
Đầy đoạ
70
Hành hạ
Đầy đoạ
71
Đoạn văn
Paragraph
72
Paragraph
Đoạn văn
73
Tiếp viên hàng không
Flight attendant
74
Flight attendant
Tiếp viên hàng không
75
Chuyển
Transfer
76
Transfer
Chuyển
77
Hãng hàng không
Airplane company
78
Airplane company
Hãng hàng không
79
Chăm sóc chu đáo
Fully care
80
Fully care
Chăm sóc chu đáo
81
Direct flight
Chuyến bay trực tiếp
82
Chuyến bay trực tiếp
Direct flight
83
Quá cảnh
Transit
84
About something....
Về việc
85
Khá
Quite
86
Quite
Khá
87
Depart
Khởi hành
88
Khởi hành
Depart