bộ thủ full Flashcards

(180 cards)

1
Q

A

Hán Việt: NHỊ
Pinyin: èr
Nghĩa: số hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Hán Việt: ĐẦU
Pinyin: tóu
Nghĩa: (Không có nghĩa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

人( 亻)

A

Hán Việt: NHÂN (NHÂN ĐỨNG)
Pinyin: rén
Nghĩa: người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Hán Việt: NHI
Pinyin: ér
Nghĩa: Trẻ con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Hán Việt: NHẬP
Pinyin: rù
Nghĩa: vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Hán Việt: BÁT
Pinyin: bā
Nghĩa: số tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Hán Việt: QUYNH
Pinyin: Jiōng
Nghĩa: vùng biên giới xa; hoang địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Hán Việt: MỊCH
Pinyin: mì
Nghĩa: trùm khăn lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Hán Việt: BĂNG
Pinyin: bīng
Nghĩa: nước đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Hán Việt: KỶ
Pinyin: Jǐ
Nghĩa: ghế dựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Hán Việt: KHẢM
Pinyin: Qiǎn
Nghĩa: há miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

刀(刂)

A

Hán Việt: ĐAO
Pinyin: dāo
Nghĩa: con dao, cây đao (vũ khí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Hán Việt: LỰC
Pinyin: lì
Nghĩa: sức mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Hán Việt: BAO
Pinyin: bā
Nghĩa: bao bọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Hán Việt: CHỦY
Pinyin: bǐ
Nghĩa: cái thìa (cái muỗng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Hán Việt: PHƯƠNG
Pinyin: fāng
Nghĩa: tủ đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Hán Việt: HỆ
Pinyin: xǐ
Nghĩa: che đậy, giấu giếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Hán Việt: THẬP
Pinyin: shí
Nghĩa: số mười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Hán Việt: BỐC
Pinyin: Bo
Nghĩa: xem bói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

Hán Việt: TIẾT
Pinyin: jié
Nghĩa: đốt tre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Hán Việt: HÁN
Pinyin: Chǎng
Nghĩa: sườn núi, vách đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Hán Việt: KHƯ, TƯ
Pinyin: sī
Nghĩa: riêng tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

Hán Việt: HỰU
Pinyin: yòu
Nghĩa: lại nữa, một lần nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Hán Việt: KHẨU
Pinyin: kǒu
Nghĩa: cái miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Hán Việt: VI Pinyin: wéi Nghĩa: vây quanh
26
Hán Việt: THỔ Pinyin: tǔ Nghĩa: đất
27
Hán Việt: SĨ Pinyin: shì Nghĩa: kẻ sĩ
28
Hán Việt: TRĨ Pinyin: zhǐ Nghĩa: đến ở phía sau
29
Hán Việt: TUY Pinyin: sūi Nghĩa: đi chậm
30
Hán Việt: TỊCH Pinyin: xì Nghĩa: đêm tối
31
Hán Việt: ĐẠI Pinyin: dà Nghĩa: to lớn
32
Hán Việt: NỮ Pinyin: nǚ Nghĩa: nữ giới, con gái, đàn bà
33
Hán Việt: TỬ Pinyin: Zi Nghĩa: con
34
Hán Việt: MIÊN Pinyin: mián Nghĩa: mái nhà, mái che
35
Hán Việt: THỐN Pinyin: cùn Nghĩa: đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
36
Hán Việt: TIỂU Pinyin: xiǎo Nghĩa: nhỏ bé
37
Hán Việt: UÔNG Pinyin: yóu Nghĩa: yếu đuối
38
Hán Việt: THI Pinyin: shī Nghĩa: xác chết, thây ma
39
Hán Việt: TRIỆT Pinyin: chè Nghĩa: mầm non, cỏ non mới mọc
40
Hán Việt: SƠN Pinyin: shān Nghĩa: núi non
41
Hán Việt: XUYÊN Pinyin: chuān Nghĩa: sông ngòi
42
Hán Việt: CÔNG Pinyin: gōng Nghĩa: người thợ, công việc
43
Hán Việt: KỶ Pinyin: jǐ Nghĩa: bản thân mình
44
Hán Việt: CÂN Pinyin: jīn Nghĩa: cái khăn
45
Hán Việt: CAN Pinyin: gān Nghĩa: thiên can, can dự
46
Hán Việt: YÊU Pinyin: yāo Nghĩa: nhỏ nhắn
47
广
Hán Việt: NGHIỄM Pinyin: Guǎng Nghĩa: mái nhà
48
Hán Việt: DẪN Pinyin: yǐn Nghĩa: bước dài
49
Hán Việt: CỦNG Pinyin: gǒng Nghĩa: chắp tay
50
Hán Việt: DẶC Pinyin: yì Nghĩa: bắn, chiếm lấy
51
Hán Việt: CUNG Pinyin: gōng Nghĩa: cái cung (để bắn tên)
52
Hán Việt: KỆ Pinyin: jì Nghĩa: đầu con nhím
53
Hán Việt: SAM Pinyin: shān Nghĩa: lông, tóc dài
54
Hán Việt: XÍCH Pinyin: chì Nghĩa: bước chân trái
55
心 (忄)
Hán Việt: TÂM (TÂM ĐỨNG) Pinyin: xīn Nghĩa: quả tim, tâm trí, tấm lòng
56
Hán Việt: QUA Pinyin: gē Nghĩa: cây qua(một thứ binh khí dài)
57
Hán Việt: HỘ Pinyin: hù Nghĩa: cửa một cánh
58
手 (扌)
Hán Việt: THỦ Pinyin: shǒu Nghĩa: tay
59
Hán Việt: CHI Pinyin: zhī Nghĩa: cành nhánh
60
攴 (攵)
Hán Việt: PHỘC Pinyin: pù Nghĩa: đánh khẽ
61
Hán Việt: VĂN Pinyin: wén Nghĩa: văn vẻ, văn chương, vẻ sáng
62
Hán Việt: ĐẨU Pinyin: dōu Nghĩa: cái đấu để đong
63
Hán Việt: CẨN Pinyin: jīn Nghĩa: cái búa, rìu
64
Hán Việt: PHƯƠNG Pinyin: fāng Nghĩa: vuông
65
Hán Việt: VÔ Pinyin: wú Nghĩa: không
66
Hán Việt: NHẬT Pinyin: rì Nghĩa: ngày, mặt trời
67
Hán Việt: VIẾT Pinyin: yuē Nghĩa: nói rằng
68
Hán Việt: NGUYỆT Pinyin: yuè Nghĩa: tháng, mặt trăng
69
Hán Việt: MỘC Pinyin: mù Nghĩa: gỗ, cây cối
70
Hán Việt: KHIẾM Pinyin: qiàn Nghĩa: khiếm khuyết, thiếu vắng
71
Hán Việt: CHỈ Pinyin: zhǐ Nghĩa: dừng lại
72
Hán Việt: ĐÃI Pinyin: dǎi Nghĩa: xấu xa, tệ hại
73
Hán Việt: THÙ Pinyin: shū Nghĩa: binh khí dài, cái gậy
74
Hán Việt: VÔ Pinyin: wú Nghĩa: chớ, đừng
75
Hán Việt: TỶ Pinyin: bǐ Nghĩa: so sánh
76
Hán Việt: MAO Pinyin: máo Nghĩa: lông
77
Hán Việt: THỊ Pinyin: shì Nghĩa: họ
78
Hán Việt: KHÍ Pinyin: qì Nghĩa: hơi nước
79
水 (氵)
Hán Việt: THỦY Pinyin: shǔi Nghĩa: nước
80
火(灬)
Hán Việt: HỎA Pinyin: huǒ Nghĩa: lửa
81
Hán Việt: TRẢO Pinyin: zhǎo Nghĩa: móng vuốt cầm thú
82
Hán Việt: PHỤ Pinyin: fù Nghĩa: cha
83
Hán Việt: HÀO Pinyin: yáo Nghĩa: hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
84
爿 (丬)
Hán Việt: TƯỜNG Pinyin: qiáng Nghĩa: mảnh gỗ, cái giường
85
Hán Việt: PHIẾN Pinyin: piàn Nghĩa: mảnh, tấm, miếng
86
Hán Việt: NHA Pinyin: yá Nghĩa: răng
87
牛( 牜)
Hán Việt: NGƯU Pinyin: níu Nghĩa: trâu
88
犬 (犭)
Hán Việt: KHUYỂN Pinyin: quǎn Nghĩa: con chó
89
Hán Việt: HUYỀN Pinyin: xuán Nghĩa: đen huyền, huyền bí
90
Hán Việt: NGỌC Pinyin: yù Nghĩa: đá quý, ngọc
91
Hán Việt: QUA Pinyin: guā Nghĩa: quả dưa
92
Hán Việt: NGÕA Pinyin: wǎ Nghĩa: ngói
93
Hán Việt: CAM Pinyin: gān Nghĩa: ngọt
94
Hán Việt: SINH Pinyin: shēng Nghĩa: sinh đẻ, sinh sống
95
Hán Việt: DỤNG Pinyin: yòng Nghĩa: dùng
96
Hán Việt: ĐIỀN Pinyin: tián Nghĩa: ruộng
97
疋(匹)
Hán Việt: THẤT Pinyin: pǐ Nghĩa: đv đo chiều dài, tấm
98
Hán Việt: NẠCH Pinyin: nǐ Nghĩa: bệnh tật
99
Hán Việt: BÁT Pinyin: bǒ Nghĩa: gạt ngược lại, trở lại
100
Hán Việt: BẠCH Pinyin: bái Nghĩa: màu trắng
101
Hán Việt: BÌ Pinyin: pí Nghĩa: da
102
Hán Việt: MÃNH Pinyin: mǐn Nghĩa: bát dĩa
103
Hán Việt: MỤC Pinyin: mù Nghĩa: mắt
104
Hán Việt: MÂU Pinyin: máo Nghĩa: cây giáo để đâm
105
Hán Việt: THỈ Pinyin: shǐ Nghĩa: cây tên, mũi tên
106
Hán Việt: THẠCH Pinyin: shí Nghĩa: đá
107
示 (礻)
Hán Việt: THỊ (KỲ) Pinyin: shì Nghĩa: chỉ thị; thần đất
108
Hán Việt: NHỰU Pinyin: róu Nghĩa: vết chân, lốt chân
109
Hán Việt: HÒA Pinyin: hé Nghĩa: lúa
110
Hán Việt: HUYỆT Pinyin: xué Nghĩa: hang lỗ
111
Hán Việt: LẬP Pinyin: lì Nghĩa: đứng, thành lập
112
Hán Việt: TRÚC Pinyin: zhú Nghĩa: tre trúc
113
Hán Việt: MỄ Pinyin: mǐ Nghĩa: gạo
114
糸 (糹-纟)
Hán Việt: MỊCH Pinyin: mì Nghĩa: sợi tơ nhỏ
115
Hán Việt: PHẪU Pinyin: fǒu Nghĩa: đồ sành
116
网 (罒- 罓)
Hán Việt: VÕNG Pinyin: wǎng Nghĩa: cái lưới
117
Hán Việt: DƯƠNG Pinyin: yáng Nghĩa: con dê
118
羽 (羽)
Hán Việt: VŨ Pinyin: yǔ Nghĩa: lông vũ
119
Hán Việt: LÃO Pinyin: lǎo Nghĩa: già
120
Hán Việt: NHI Pinyin: ér Nghĩa: mà, và
121
Hán Việt: LỖI Pinyin: lěi Nghĩa: cái cày
122
Hán Việt: NHĨ Pinyin: ěr Nghĩa: tai (lỗ tai)
123
Hán Việt: DUẬT Pinyin: yù Nghĩa: cây bút
124
Hán Việt: NHỤC Pinyin: ròu Nghĩa: thịt
125
Hán Việt: THẦN Pinyin: chén Nghĩa: bầy tôi
126
Hán Việt: TỰ Pinyin: zì Nghĩa: tự bản thân, kể từ
127
Hán Việt: CHÍ Pinyin: zhì Nghĩa: đến
128
Hán Việt: CỬU Pinyin: jiù Nghĩa: cái cối giã gạo
129
Hán Việt: THIỆT Pinyin: shé Nghĩa: cái lưỡi
130
Hán Việt: SUYỄN Pinyin: chuǎn Nghĩa: sai suyễn, sai lầm
131
Hán Việt: CHU Pinyin: zhōu Nghĩa: cái thuyền
132
Hán Việt: CẤN Pinyin: gèn Nghĩa: dừng, bền cứng
133
Hán Việt: SẮC Pinyin: sè Nghĩa: màu, dáng vẻ, nữ sắc
134
艸 (艹)
Hán Việt: THẢO Pinyin: cǎo Nghĩa: cỏ
135
Hán Việt: HỔ Pinyin: Hū Nghĩa: vằn vện của con hổ
136
Hán Việt: TRÙNG Pinyin: chóng Nghĩa: sâu bọ
137
Hán Việt: HUYẾT Pinyin: xuè Nghĩa: máu
138
Hán Việt: HÀNH Pinyin: xíng Nghĩa: đi, thi hành, làm đc
139
衣 (衤)
Hán Việt: Y Pinyin: yī Nghĩa: áo
140
Hán Việt: Á Pinyin: yà Nghĩa: che đậy, úp lên
141
見( 见)
Hán Việt: KIẾN Pinyin: jiàn Nghĩa: trông thấy
142
Hán Việt: GIÁC Pinyin: jué Nghĩa: góc, sừng thú
143
言 (讠)
Hán Việt: NGÔN Pinyin: yán Nghĩa: nói
144
Hán Việt: CỐC Pinyin: gǔ Nghĩa: khe nc chảy giữa hai núi
145
Hán Việt: ĐẬU Pinyin: dòu Nghĩa: hạt đậu, cây đậu
146
Hán Việt: THỈ Pinyin: shǐ Nghĩa: con heo, con lợn
147
Hán Việt: TRÃI Pinyin: zhì Nghĩa: loài sâu không chân
148
貝 (贝)
Hán Việt: BỐI Pinyin: bèi Nghĩa: vật báu
149
Hán Việt: XÍCH Pinyin: chì Nghĩa: màu đỏ
150
Hán Việt: TẨU Pinyin: zǒu Nghĩa: đi, chạy
151
Hán Việt: TÚC Pinyin: zú Nghĩa: chân, đầy đủ
152
Hán Việt: THÂN Pinyin: shēn Nghĩa: thân thể, thân mình
153
車 (车)
Hán Việt: XA Pinyin: chē Nghĩa: chiếc xe
154
Hán Việt: TÂN Pinyin: xīn Nghĩa: cay, vất vả
155
Hán Việt: THẦN Pinyin: chén Nghĩa: nhật, nguyệt, thìn (12 chi)
156
辵(辶 )
Hán Việt: QUAI XƯỚC Pinyin: chuò Nghĩa: chợt bước đi
157
邑 (阝)
Hán Việt: ẤP Pinyin: yì Nghĩa: vùng đất cho quan
158
Hán Việt: DẬU Pinyin: yǒu Nghĩa: một trong 12 địa chi
159
Hán Việt: BIỆN Pinyin: biàn Nghĩa: phân biệt
160
Hán Việt: LÝ Pinyin: lǐ Nghĩa: dặm; làng xóm
161
Hán Việt: KIM Pinyin: jīn Nghĩa: kim loại; vàng
162
長 (镸- 长)
Hán Việt: TRƯỜNG Pinyin: cháng Nghĩa: dài; lớn (trưởng)
163
門 (门)
Hán Việt: MÔN Pinyin: mén Nghĩa: cửa hai cánh
164
阜 (阝)
Hán Việt: PHỤ Pinyin: fù Nghĩa: đống đất, gò đất
165
Hán Việt: ĐÃI Pinyin: dài Nghĩa: kịp, kịp đến
166
Hán Việt: TRUY, CHUY Pinyin: zhuī Nghĩa: chim đuôi ngắn
167
Hán Việt: VŨ Pinyin: yǔ Nghĩa: mưa
168
青 (靑)
Hán Việt: THANH Pinyin: qīng Nghĩa: màu xanh
169
Hán Việt: PHI Pinyin: fēi Nghĩa: không
170
面( 靣)
Hán Việt: DIỆN Pinyin: miàn Nghĩa: mặt, bề mặt
171
Hán Việt: CÁCH Pinyin: gé Nghĩa: da thú; thay đổi
172
韋 (韦)
Hán Việt: VI Pinyin: wéi Nghĩa: da đã thuộc rồi
173
Hán Việt: PHỈ, CỬU Pinyin: jiǔ Nghĩa: rau phỉ (hẹ)
174
Hán Việt: ÂM Pinyin: yīn Nghĩa: âm thanh, tiếng
175
頁 (页)
Hán Việt: HIỆT Pinyin: yè Nghĩa: đầu; trang giấy
176
風 (凬-风)
Hán Việt: PHONG Pinyin: fēng Nghĩa: gió
177
飛 (飞)
Hán Việt: PHI Pinyin: fēi Nghĩa: bay
178
食( 飠-饣)
Hán Việt: THỰC Pinyin: shí Nghĩa: ăn
179
Hán Việt: THỦ Pinyin: shǒu Nghĩa: đầu
180
Hán Việt: HƯƠNG Pinyin: xiāng Nghĩa: mùi hương thơm