bộ thủ full Flashcards
(180 cards)
二
Hán Việt: NHỊ
Pinyin: èr
Nghĩa: số hai
亠
Hán Việt: ĐẦU
Pinyin: tóu
Nghĩa: (Không có nghĩa)
人( 亻)
Hán Việt: NHÂN (NHÂN ĐỨNG)
Pinyin: rén
Nghĩa: người
儿
Hán Việt: NHI
Pinyin: ér
Nghĩa: Trẻ con
入
Hán Việt: NHẬP
Pinyin: rù
Nghĩa: vào
八
Hán Việt: BÁT
Pinyin: bā
Nghĩa: số tám
冂
Hán Việt: QUYNH
Pinyin: Jiōng
Nghĩa: vùng biên giới xa; hoang địa
冖
Hán Việt: MỊCH
Pinyin: mì
Nghĩa: trùm khăn lên
冫
Hán Việt: BĂNG
Pinyin: bīng
Nghĩa: nước đá
几
Hán Việt: KỶ
Pinyin: Jǐ
Nghĩa: ghế dựa
凵
Hán Việt: KHẢM
Pinyin: Qiǎn
Nghĩa: há miệng
刀(刂)
Hán Việt: ĐAO
Pinyin: dāo
Nghĩa: con dao, cây đao (vũ khí)
力
Hán Việt: LỰC
Pinyin: lì
Nghĩa: sức mạnh
勹
Hán Việt: BAO
Pinyin: bā
Nghĩa: bao bọc
匕
Hán Việt: CHỦY
Pinyin: bǐ
Nghĩa: cái thìa (cái muỗng)
匚
Hán Việt: PHƯƠNG
Pinyin: fāng
Nghĩa: tủ đựng
匸
Hán Việt: HỆ
Pinyin: xǐ
Nghĩa: che đậy, giấu giếm
十
Hán Việt: THẬP
Pinyin: shí
Nghĩa: số mười
卜
Hán Việt: BỐC
Pinyin: Bo
Nghĩa: xem bói
卩
Hán Việt: TIẾT
Pinyin: jié
Nghĩa: đốt tre
厂
Hán Việt: HÁN
Pinyin: Chǎng
Nghĩa: sườn núi, vách đá
厶
Hán Việt: KHƯ, TƯ
Pinyin: sī
Nghĩa: riêng tư
又
Hán Việt: HỰU
Pinyin: yòu
Nghĩa: lại nữa, một lần nữa
口
Hán Việt: KHẨU
Pinyin: kǒu
Nghĩa: cái miệng