Bộ thủ tiếng Trung Flashcards

Learn Chinese Vocab (50 cards)

1
Q

人(亻)

A

Hán Việt: nhân( nhân đứng)
Pinyin: rén
Nghĩa: người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

刀(刂)

A

Hán Việt: đao
Pinyin: dāo
Nghĩa: con dao, cây đao (vũ khí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Hán Việt: lực
Pinyin: lì
Nghĩa: sức mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Hán Việt: khẩu
Pinyin: kǒu
Nghĩa: cái miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Hán Việt: vi
Pinyin: wéi
Nghĩa: vây quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Hán Việt: thổ
Pinyin: tǔ
Nghĩa: đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Hán Việt: đại
Pinyin: dà
Nghĩa: to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Hán Việt: nữ
Pinyin: nǚ
Nghĩa: nữ giới, con gái, đàn bà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Hán Việt: miên
Pinyin: mián
Nghĩa: mái nhà, mái che

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Hán Việt: sơn
Pinyin: shān
Nghĩa: núi non

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Hán Việt: cân
Pinyin: jī
Nghĩa: cái khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

广

A

Hán Việt: nghiễm
Pinyin: ān
Nghĩa: mái nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Hán Việt: xích
Pinyin: chì
Nghĩa: bước chân trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

心 (忄)

A

Hán Việt: tâm( tâm đứng)
Pinyin: xīn
Nghĩa: quả tim, tâm trí, tấm lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

手 (扌)

A

Hán Việt: thủ (tài gảy)
Pinyin: shǒu
Nghĩa: tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

攴 (攵)

A

Hán Việt: phộc
Pinyin: pù
Nghĩa: đánh khẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Hán Việt: nhật
Pinyin: rì
Nghĩa: ngày, mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Hán Việt: mộc
Pinyin: mù
Nghĩa: gỗ, cây cối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

水 (氵)

A

Hán Việt: thuỷ(ba chấm thuỷ)
Pinyin: shǔi
Nghĩa: nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

火(灬)

A

Hán Việt: hỏa (bốn chấm hoả)
Pinyin: huǒ
Nghĩa: lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

牛( 牜)

A

Hán Việt: lửa
Pinyin: níu
Nghĩa: trâu

22
Q

犬 (犭)

A

Hán Việt: khuyển
Pinyin: quản
Nghĩa: con chó

23
Q

A

Hán Việt: ngọc
Pinyin: yù
Nghĩa: đá quý, ngọc

24
Q

A

Hán Việt: điền
Pinyin: tián
Nghĩa: ruộng

25
Hán Việt: nạch Pinyin: nǐ Nghĩa: bệnh tật
26
Hán Việt: mục Pinyin: mù Nghĩa: mắt
27
Hán Việt: thạch Pinyin: shí Nghĩa: đá
28
Hán Việt: hòa Pinyin: hé Nghĩa: lúa
29
Hán Việt: trúc Pinyin: zhú Nghĩa: tre trúc
30
Hán Việt: mễ Pinyin: mǐ Nghĩa: gạo
31
糸 (糹-纟)
Hán Việt: mịch Pinyin: mì Nghĩa: sợi tơ nhỏ
32
Hán Việt: nhục Pinyin: ròu Nghĩa: thịt
33
艸 (艹)
Hán Việt: thảo Pinyin: cǎo Nghĩa: cỏ
34
Hán Việt: trùng Pinyin: chóng Nghĩa: sâu bọ
35
衣 (衤)
Hán Việt: y Pinyin: yī Nghĩa: áo
36
言 (讠)
Hán Việt: ngôn Pinyin: yán Nghĩa: nói
37
貝 (贝)
Hán Việt: bối Pinyin: bèi Nghĩa: vật báu
38
Hán Việt: túc Pinyin: zú Nghĩa: chân
39
車 (车)
Hán Việt: xa Pinyin: chē Nghĩa: chiếc xe
40
辵(辶 )
Hán Việt: quai xước Pinyin: chuò Nghĩa: chợt bước đi chợt dừng lại
41
邑 (阝)
Hán Việt: ấp Pinyin: yì Nghĩa: vùng đất, đất phong cho quan 阝 bên phải → 邑 → Ấp, nơi ở. "Trái đất (阝 bên trái) cao, phải (阝 bên phải) là nhà."
42
Hán Việt: kim Pinyin: jī Nghĩa: kim loại; vàng
43
門 (门)
Hán Việt: môn Pinyin: mén Nghĩa: cửa hai cánh
44
阜 (阝)
Hán Việt: phụ Pinyin: fù Nghĩa: đống đất, gò đất 阝 bên trái → 阜 → Gò đất, địa hình cao. "Trái đất (阝 bên trái) cao, phải (阝 bên phải) là nhà."
45
Hán Việt: vũ Pinyin: yǔ Nghĩa: mưa
46
頁 (页)
Hán Việt: hiệt Pinyin: yè Nghĩa: đầu; trang giấy
47
食( 飠-饣)
Hán Việt: thực Pinyin: shí Nghĩa: ăn
48
馬( 马)
Hán Việt: mã Pinyin: mǎ Nghĩa: con ngựa
49
魚( 鱼)
Hán Việt: ngư Pinyin: yú Nghĩa: con cá
50
鳥 (鸟)
Hán Việt: điểu Pinyin: niǎo Nghĩa: con chim