B1 Flashcards
(31 cards)
1
Q
make a effort
A
nỗ lực, cố gắng
2
Q
make eye contact
A
giao tiếp bằng mắt
3
Q
make an impression on sb
A
gây ấn tượng với ai
4
Q
make a difference
A
tạo ra sự khác biệt
5
Q
take a break
A
nghỉ ngơi
6
Q
break a habit
A
từ bỏ một thói quen
7
Q
take pride in
A
tự hào về
8
Q
make a mistake
A
mắc lỗi
9
Q
make a decision
A
đưa ra quyết định
10
Q
bring sb together
A
kết nối mọi người
11
Q
come into conflict
A
xung đột, mâu thuẫn
12
Q
take responsibility
A
chịu trách nhiệm
13
Q
make a contribution
A
đóng góp
14
Q
make sure
A
đảm bảo
15
Q
make a choice
A
đưa ra lựa chọn
16
Q
make progress
A
tiến bộ
17
Q
stay hoặc keep in touch
A
giữ liên lạc
18
Q
do harm to
A
gây hại cho
19
Q
have an argument
A
tranh cãi
20
Q
do exercise
A
tập thể dục
21
Q
lead a life
A
sống 1 cuộc sống
22
Q
take turns
A
thay phiên, luân phiên
23
Q
make use of
A
tận dụng
24
Q
keep calm
A
giữ bình tĩnh
25
get into the habit
tạo/hình thành thói quen
26
take advantages of
tận dụng, lợi dụng
27
earn hoặc make a living
kiếm sống
28
make a commitment
cam kết
29
take sth into account
cân nhắc, xem xét
30
have difficulty doing sth
gặp khó khăn khi làm gì
31
take sth seriously
coi trọng/nghiêm túc với thứ gì