B2 Flashcards
(28 cards)
go on a diet
ăn kiêng
keep fit
giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
have a check-up
đi khám sức khoẻ
raise fund
gây quỹ
make a change
tạo ra sự thay đổi
make an impact
tạo ra ảnh hưởng
do household chores
làm việc nhà
lay hoặc set the table
dọn, bày biện bàn ăn
make the bed
dọn giường
put pressure on sb
gây áp lực cho ai đó
pay attention to
gây chú ý đến
give voice to
bày tỏ ý kiến
do damange to
gây hư hại cho cái gì
have access to
có quyền sử dụng, tiếp cận với cái gì
take messures
thực hiện biện pháp
make a donation
quyên góp
take notice of
chú ý đến gì
put an emphasis on
nhấn mạnh điều gì
take action
hành động
have sb ready
chuẩn bjj sẵn sàng
meet the demand for
đáp ứng nhu cầu gì
make it possible to do
làm cho điều gì có thể xảy ra
make a plan
lên kế hoạch
take a gap year
nghỉ một năm trước …