Bài 10 Flashcards
(41 cards)
1
Q
Có, ở (tồn tại/người và động vật)
A
います imasu
2
Q
Có (tồn tại, đồ vật)
A
あります arimasu
3
Q
Nhiều, đa dạng
A
いろいろ iroiro
4
Q
Người đàn ông
A
おとこの ひと otokono hito
5
Q
Người đàn bà
A
おん なの ひと onnano hito
6
Q
Cậu con trai
A
おとこの こ otokono ko
7
Q
Cô con gái
A
おん なの こ onnano ko
8
Q
Chó
A
いぬ inu
9
Q
Mèo
A
ねこ neko
10
Q
Cây, gỗ
A
き ki
11
Q
Vật, đồ vật
A
もの mono
12
Q
Phim
A
フィルム fuirumu
13
Q
Pin
A
でんち denchi
14
Q
Hộp
A
はこ hako
15
Q
Công tắc
A
スイッチ suitchi
16
Q
Tủ lạnh
A
れいぞうこ reizouko
17
Q
Bàn
A
テ-ブル Te-buru
18
Q
Giường
A
ベッド Beddo
19
Q
Giá sách, kệ sách
A
たな tana
20
Q
Cửa
A
ドア doa
21
Q
Cửa sổ
A
まど mado
22
Q
Hòm thư
A
ポスト Posuto
23
Q
Tòa nhà
A
ビル Biru
24
Q
cây ATM
A
ATM
25
Cửa hàng tiện lợi
コンビニ konbini
26
Công viên
こうえん kouen
27
Quán giải khát
きっさてん kissaten
28
Cửa hàng
や ya
29
điểm đón taxi, tàu
のんば nonba
30
Tỉnh
けん ken
31
Trên
うえ ue
32
Dưới
した shita
33
Trước
まえ mae
34
Sau
うしろ ushiro
35
Bên phải
みぎ migi
36
Bên trái
ひだり Hidari
37
Trong, giữa
なか naka
38
Ngoài
さと sato
39
Bên cạnh
となり Tonari
40
Gần
ちかく Chikaku
41
Giữa, ở giữa
あいだ aida