Bài 15 Flashcards
(19 cards)
1
Q
Đặt để
A
あきます (akimasu)
2
Q
Làm, chế tạo
A
つくります (tsukurimasu)
3
Q
Bán
A
うります (urimasu)
4
Q
Biết
A
しります (shirimasu)
5
Q
Sống, ở
A
すみます (sumimasu)
6
Q
Nghiên cứu
A
けんきゅうします (kenkuushimasu)
7
Q
Tài liệu
A
しりょう (shiryou)
8
Q
Catalogue
A
カタログ (katarogu)
9
Q
Bảng giờ tàu chạy
A
じこくひょう (zikokuhyou)
10
Q
Quần áo
A
ふく (fuku)
11
Q
Sản phẩm
A
せいひん (seihin)
12
Q
Phần mềm
A
ソフト (sofuto)
13
Q
Kim từ điển
A
でんしじしょ (denshizisho)
14
Q
Kinh tế
A
けいざい (keizai)
15
Q
Tòa thị chính
A
しやくしょ (shiyakusho)
16
Q
Trường trung học, trường cấp 3
A
こうこう (koukou)
17
Q
Nha sĩ
A
はいしゃ (haisha)
18
Q
Độc thân
A
どくしん (dokushin)
19
Q
Xin lỗi
A
すみません (sumimasen)