Bài 10 : Hôm qua tôi đã học Tiếng Hàn ở Thư Viện Flashcards
(70 cards)
1
Q
어제
A
Hôm qua
2
Q
오늘
A
Hôm nay
3
Q
내일
A
Ngày mai
4
Q
지난주
A
Tuần trước
5
Q
이번 주
A
Tuần này
6
Q
다음 주
A
Tuần sau
7
Q
주중
A
Ngày trong tuần
8
Q
주말
A
Cuối tuần
9
Q
작년
A
Năm ngoái
10
Q
올해
A
Năm nay
11
Q
내년
A
Năm sau
12
Q
게임
A
Trò Chơi
13
Q
공원
A
Công viên
14
Q
커피숍
A
Quán cà phê
15
Q
서점
A
Hiệu sách
16
Q
도서관
A
Thư viện
17
Q
백화점
A
Bách hóa
18
Q
노래방
A
Quán karaoke
19
Q
PC방
A
Quán Internet
20
Q
영화관(극장)
A
Rạp chiếu phim
21
Q
노래하다
A
Hát
22
Q
게임하다
A
Chơi game
23
Q
산책하다
A
Đi dạo
24
Q
쇼핑하다
A
Mua sắm
25
영화를 보다
Xem phim
26
음식을 만들다
Chế biến món ăn
27
한국어를 공부하다
Học tiếng Hàn Quốc
28
친구를 만나다
Gặp bạn bè
29
책을 읽다
Đọc sách
30
친구
Bạn bè
31
월요일
Thứ 2
32
화요일
Thứ 3
33
수요일
Thứ 4
34
목요일
Thứ 5
35
금요일
Thứ 6
36
토요일
Thứ 7
37
일요일
Chủ Nhật
38
지난달
Tháng trước
39
이번 달
Tháng này
40
다음 달
Tháng sau
41
신정 (양력 설날)
Tết dương lịch
42
설날
Tết âm lịch
43
삼일절
Kỷ niệm phong trào độc lập
44
근로자의 날
Quốc tế lao động
45
어린이날
Tết thiếu nhi
46
석가탄신일
Ngày phật đản
47
현충일
Ngày thương binh liệt sĩ
48
광복절
Ngày giải phóng
49
추석
Tết trung thu
50
개천절
Ngày thành lập nước Hàn Quốc
51
한글날
Ngày chữ tiếng Hàn
52
크리스마스
Lễ Giáng Sinh
53
일월
Tháng 1
54
이월
Tháng 2
55
삼월
Tháng 3
56
사월
Tháng 4
57
오월
Tháng 5
58
유월
Tháng 6
59
칠월
Tháng 7
60
팔월
Tháng 8
61
구월
Tháng 9
62
시월
Tháng 10
63
십일월
Tháng 11
64
십이월
Tháng 12
65
영화관
Rạp Chiếu Phim
66
장소
Địa Điểm
67
동작
Hành Động
68
쉬다
Nghỉ
69
에서
Ở , Tại
70
신정
Tết Dương Lịch