Bài 22 : Nếu vi phạm luật giao thông là không được Flashcards
(68 cards)
1
Q
벌금을 내다
A
Nộp Phạt
2
Q
새치기를 하다
A
Chen lấn/ xô đẩy
3
Q
빌리다
A
Mượn, thuê
4
Q
버스 정류장
A
Điểm dừng xe bus
5
Q
공연장
A
Nơi Biểu Diễn
6
Q
양보하다
A
Nhường
7
Q
공공장소
A
nơi công cộng
8
Q
접근 금지
A
Cấm động chạm
9
Q
담배꽁초를 버리다
A
Vứt đầu thuốc lá
10
Q
구역
A
Khu Vực
11
Q
미술관
A
Viện Mỹ Thuật
12
Q
하면 안 되는 행동
A
Hành động không được làm
13
Q
비워두다
A
Để Trống
14
Q
그냥
A
Cứ,cứ thế
15
Q
다리를 벌려서 앉다
A
Ngồi dạng chân rộng
16
Q
자리를 차지하다
A
Lấn chiếm chỗ
17
Q
금지 표지판
A
Biển Cấm
18
Q
노약자
A
Người Cao Tuổi
19
Q
표지판
A
Biển báo
20
Q
침을 뱉다
A
Nhổ nước bọt
21
Q
금연
A
Cấm hút thuốc
22
Q
택시 정류장
A
Điểm dừng taxi
23
Q
사진 촬영 금지
A
Cấm quay phim, chụp ảnh
24
Q
횡단보도
A
Đường Cho Người Đi Bộ
25
벌리다
mở ra, tách ra
26
자동차 전용
Đường dành riêng ô tô
27
주차장
Bãi đỗ xe
28
공중전화
Điện thoại công cộng
29
차
Xe
30
장애인
Người Tàn Tật
31
하다가
đang làm thì...
32
과속
Quá Tốc Độ
33
갑자기
Đột nhiên, bất ngờ
34
표지판
Biển báo
35
출입 금지
Cấm ra vào
36
지하철역
Ga tàu điện ngầm
37
음식물 반입 금지
Cấm mang đồ ăn vào
38
뛰어다니다
chạy, nhảy
39
담배를 피우다
Hút thuốc lá
40
손대다
Chạm vào
41
임산부
Phụ Nữ Mang Thai
42
떠들다
Làm ồn
43
자리
Chỗ
44
그림
Bức Tranh
45
고치다
sửa chữa
46
노약자석
Ghế Cho Người Cao Tuổi
47
어린 아이
Trẻ Nhỏ
48
무단 횡단 금지
Cấm băng qua đường
49
다치다
Bị thương
50
엘리베이터
Thang máy
51
얼마 전에
cách đây không lâu
52
벌다
Kiếm,Tiết Kiệm
53
충전하다
sạc điện, sạc pin
54
화장실
Nhà vệ sinh
55
자전거 전용
Đường dành riêng xe đạp
56
금지
Cấm
57
새치기
Chen Ngang
58
비상구
Lối thoát hiểm
59
주차 금지
Cấm đỗ xe
60
휴대전화 사용 금지
Cấm sử dụng điện thoại
61
빨리
Nhanh lên
62
흡연 구역
khu vực hút thuốc
63
기차역
Ga tàu hỏa
64
건너가다
đi băng qua
65
쓰레기를 버리다
Vứt rác
66
에스컬레이터
Thang cuốn
67
과속 금지
Cấm quá tốc độ
68
실내 정숙
Trong phòng im lặng - cấm làm ồn