bài 17 Flashcards
(23 cards)
1
Q
đang (ở)
A
zài - 在
2
Q
ra đây, ra
A
chūlai 出来
3
Q
đến, tới
A
lái
4
Q
tôi đang ở thư viện
A
wǒ zhèngzài túshuguǎn
5
Q
âm nhạc
A
yīnyuè
6
Q
ghi âm
A
lùyīn
7
Q
sự việc, việc
A
shì
8
Q
hiệu sách
A
shūdiàn
9
Q
A
10
Q
muốn (to want to)
A
xiǎng
11
Q
ngồi
A
zùo
12
Q
cưỡi, đi (lái xe mấy, xe đạp)
A
qí
13
Q
ok, all right
A
xíng
14
Q
mộn (học)
A
mén
15
Q
bài (môn học)
A
ké
16
Q
tổng hợp
A
zōnghé
17
Q
khẩu ngữ
A
kǒuyǔ
18
Q
nghe hiểu
A
tīnglì
19
Q
đọc
A
yuèdú
20
Q
văn hoá
A
wénhuà
21
Q
thể dục
A
tǐyù
22
Q
dạy (v)
A
jiāo
23
Q
A