tuần 1 Flashcards
(47 cards)
1
Q
hiện tại, bây giờ
A
xìanzài (现在)
2
Q
buổi sáng trước 8h
A
zao3shang
3
Q
buổi sáng
A
shàngwǔ
4
Q
buổi trưa
A
zhōngwǔ
5
Q
buổi tối
A
wǎnshàng
6
Q
tư liệu, tài liệu
A
zīliào
7
Q
giờ
A
diǎn
8
Q
khí hậu —> thời gian, khi, lúc
A
shíhou
9
Q
khi nào, lúc nào?
A
shénme shíhou
10
Q
có lúc, đôi lúc
A
yǒu shíhou
11
Q
lúc, khi + …….
A
…… + de shíhou
12
Q
cùng, với
A
gēn
13
Q
cùng nhau = together
A
yīqǐ
14
Q
chúng ta
A
zánmen
15
Q
thường, thông thường
A
cháng
16
Q
tổng, luôn luôn
A
zǒng
17
Q
mượn, vay
A
jiè
18
Q
nhìn, xem, coi
A
kàn
19
Q
đổi sách
A
huàn shū
20
Q
trả sách
A
huán shū
21
Q
lên mạng
A
shàng wǎng
22
Q
kiểm tra, tìm kiếm
A
chá
23
Q
tư liệu, tài liệu
A
zīliāo
24
Q
TV
A
diànshì
25
26
tổng
zǒng
27
yên tĩnh, yên lặng
ānjìng
28
ôn tập
fùxí
29
bài khoá, bào đọc
kèwén
30
chuẩn bị bài
yùxí
31
từ mới
shēngcí
32
hoặc, hoặc là (câu trần thuật)
huòzhě
33
lên mạng
shàng wǎng
34
vay, mượn
jiè
35
luyện tập
liànxí
36
nói chuyện, tán chuyện
liáo tiānr
37
thu, nhận
shōu
38
nhận và chuyển đi
shōufā
39
gửi đi, chuyển đi
fā
40
email
yīmèir
41
điện ảnh, fiml
diànyǐng
42
nghỉ ngơi
xiūxi
43
44
kí túc xá
sùshè
45
công viên
gōngyuán
46
siêu thị
chāoshì
47
đồ vật
dōngxi