Bài 2 Flashcards

(47 cards)

1
Q

cái này (vật gần người nói)

A

これ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cái đó (vật gần người nghe)

A

それ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cái kia (xa cả hai)

A

あれ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

này (gần người nói)

A

この

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đó (gần người nghe)

A

その

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

kia (xa cả hai)

A

あの

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sách

A

本(ほん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

từ điển

A

辞書(じしょ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tạp chí

A

雑誌(ざっし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

báo

A

新聞(しんぶん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vở, tập

A

ノート

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sổ tay

A

手帳(てちょう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

danh thiếp

A

名刺(めいし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thẻ

A

カード

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thẻ điện thoại

A

テレホンカード

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bút chì

A

鉛筆(えんぴつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bút bi

A

ボールペン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bút chì kim

A

シャープペンシル

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

chìa khóa

A

鍵(かぎ)

20
Q

đồng hồ, đồng hồ treo

A

時計(とけい)

21
Q

ô, dù

A

傘(かさ)

22
Q

cặp, túi

23
Q

băng cassette

24
Q

máy ghi âm

A

テープレコーダー

25
tivi
テレビ
26
radio
ラジオ
27
máy ảnh
カメラ
28
máy vi tính
コンピューター
29
ô tô
自動車(じどうしゃ)
30
bàn học
机(つくえ)
31
ghế
椅子(いす)
32
socola
チョコレート
33
cà phê
コーヒー
34
tiếng Anh
英語(えいご)
35
tiếng Nhật
日本語(にほんご)
36
cái gì
何(なん)
37
... ngôn ngữ
~ 語(ご)
38
đúng rồi; như vậy
そう
39
không phải; sai rồi
違います(ちがいます)
40
thế à; vậy à
そうですか
41
à, ờ (thể hiện ngập ngừng)
あのう
42
chỉ chút lòng thành (lời khiêm tặng)
ほんの気持ちです
43
xin mời / mời bạn dùng
どうぞ
44
cảm ơn (thân mật)
どうも
45
rất cảm ơn
ありがとうございます
46
từ nay mong được giúp đỡ
これからお世話になります
47
chính tôi mới phải mong được giúp đỡ lại bạn
こちらこそよろしく