Bài 2 Flashcards
(47 cards)
1
Q
cái này (vật gần người nói)
A
これ
2
Q
cái đó (vật gần người nghe)
A
それ
3
Q
cái kia (xa cả hai)
A
あれ
4
Q
này (gần người nói)
A
この
5
Q
đó (gần người nghe)
A
その
6
Q
kia (xa cả hai)
A
あの
7
Q
sách
A
本(ほん)
8
Q
từ điển
A
辞書(じしょ)
9
Q
tạp chí
A
雑誌(ざっし)
10
Q
báo
A
新聞(しんぶん)
11
Q
vở, tập
A
ノート
12
Q
sổ tay
A
手帳(てちょう)
13
Q
danh thiếp
A
名刺(めいし)
14
Q
thẻ
A
カード
15
Q
thẻ điện thoại
A
テレホンカード
16
Q
bút chì
A
鉛筆(えんぴつ)
17
Q
bút bi
A
ボールペン
18
Q
bút chì kim
A
シャープペンシル
19
Q
chìa khóa
A
鍵(かぎ)
20
Q
đồng hồ, đồng hồ treo
A
時計(とけい)
21
Q
ô, dù
A
傘(かさ)
22
Q
cặp, túi
A
かばん
23
Q
băng cassette
A
テープ
24
Q
máy ghi âm
A
テープレコーダー
25
tivi
テレビ
26
radio
ラジオ
27
máy ảnh
カメラ
28
máy vi tính
コンピューター
29
ô tô
自動車(じどうしゃ)
30
bàn học
机(つくえ)
31
ghế
椅子(いす)
32
socola
チョコレート
33
cà phê
コーヒー
34
tiếng Anh
英語(えいご)
35
tiếng Nhật
日本語(にほんご)
36
cái gì
何(なん)
37
... ngôn ngữ
~ 語(ご)
38
đúng rồi; như vậy
そう
39
không phải; sai rồi
違います(ちがいます)
40
thế à; vậy à
そうですか
41
à, ờ (thể hiện ngập ngừng)
あのう
42
chỉ chút lòng thành (lời khiêm tặng)
ほんの気持ちです
43
xin mời / mời bạn dùng
どうぞ
44
cảm ơn (thân mật)
どうも
45
rất cảm ơn
ありがとうございます
46
từ nay mong được giúp đỡ
これからお世話になります
47
chính tôi mới phải mong được giúp đỡ lại bạn
こちらこそよろしく