Bài 6: 你家有几口人? Flashcards
(21 cards)
1
Q
和
A
/hé/: và
2
Q
还是
A
/háishì/: hay là
3
Q
那
A
/nà/: kia, đó
4
Q
没
A
/méi/: Không có
5
Q
有
A
/yǒu/: có
6
Q
两
A
/liǎng/: hai
7
Q
个
A
/gè/: cái, chiếc
8
Q
女孩子
A
/nǚ háizi/:con gái
9
Q
孩子
A
/háizi/: con, trẻ con
10
Q
都
A
/dōu/: đều
11
Q
家
A
/jiā/:nhà
12
Q
口
A
/kǒu/:đều
13
Q
做
A
/zuò/: làm
14
Q
工作
A
/gōngzuò/:công việc, làm việc
15
Q
医生
A
/yī shēng/:bác sĩ
16
Q
侓师
A
/lǜshī/: luật sư
17
Q
公司
A
/gōngsī/:công ty
18
Q
医院
A
/yì yuàn/: bệnh viện
19
Q
的
A
/de/: của
20
Q
在
A
/zài/: ở
21
Q
王力
A
/Wáng Lì/: Vương Lực