Bài 7: 我是大学生。 Flashcards
(11 cards)
1
Q
专业
A
/zhuānyè/: chuyên ngành
2
Q
会计
A
/kuàijì/: kế toán
3
Q
留学生
A
/líuxuéshēng/: lưu học sinh
4
Q
毕业
A
/bìyè/: tốt nghiệp
5
Q
想
A
/xiǎng/: muốn, nhớ, nghĩ
6
Q
以后
A
/yǐhòu/: sau khi
7
Q
导游
A
/dǎoyóu/: hướng dẫn viên du lịch
8
Q
对外
A
/duìwài/: đối ngoại
9
Q
当
A
/dāng/: làm
10
Q
旁边
A
/pángbian/: bên cạnh
11
Q
陈丽
A
/Chén Lì/: Trần Lệ