Bài 8 음식 Flashcards
(76 cards)
1
Q
Canh
A
국
2
Q
Món Bulhogi
A
불고기
3
Q
Canh tương
A
된장찌개
4
Q
Cơm trộn
A
비빔밥
5
Q
Miến lạnh
A
냉면
6
Q
Bánh tteok
A
떡
7
Q
Mì gói
A
라면
8
Q
Thịt ba chỉ nướng
A
삼겹살
9
Q
Canh Kim chi
A
김치찌개
10
Q
Súp sườn bò
A
갈비탕
11
Q
Gà tần sâm
A
삼계탕
12
Q
Cơm chiên
A
볶음밥
13
Q
Sườn nướng
A
갈비
14
Q
Mì, bún
A
국수
15
Q
Ngon
A
맛있다
16
Q
Không ngon
A
맛없다
17
Q
Ngọt
A
달다
18
Q
Đắng
A
쓰다
19
Q
Mặn
A
짜다
20
Q
Chua
A
시다
21
Q
Cay
A
맵다
22
Q
Nhạt
A
싱겁다
23
Q
Vị(mùi)
A
맛
24
Q
Thìa, muỗng
A
숟가락
25
Đũa
젓가락
26
Thực đơn
메뉴
27
Cốc, ly
컵
28
Bàn ăn
테이블
29
Người phục vụ nhà hàng
종업원
30
Khách
손님
31
Chỗ được hút thuốc lá
흡연석
32
Cấm hút thuốc
금연석
33
Hoá đơn
34
Gọi món
주문하다
35
Tính toán, tính tiền
계산하다
36
Phiếu tính tiền
계산서
37
Suất ăn
인분
38
Một chút, một ít
좀
39
Chỉ một lát
잠깐만
40
Chờ đợi
기다리다
41
Thêm, nữa, càng
더
42
Nước ép
주스
43
Phở, bún
쌀국수
44
Cháo
Chục
죽
45
Cam
오렌지
46
Dâu tây
딸기
47
Bia
맥주
48
Rượu
술
49
Ớt
고추
50
Muối
소금
51
Đường
설탕
52
Như thế này
이렇게
53
Như thế nào
어떻게
54
Cà tím
가지
55
Vì vậy
그래서
56
Chồng
남편
57
Trà xanh
녹차
58
Dùng bữa
드시다
59
Chanh
레몬
60
Làm, chế tạo
만들다
61
Món ăn phụ
반찬
62
Bình thường
Thông thường
보통
63
Ngồi
앉다
64
Mời vào
어서 오세요
65
Nhiều, vài
여러
66
Thức ăn
음식
67
Trà sâm
인삼차
68
Cho
주다
69
Bánh kem
케이크
70
Đặc biệt
특히
71
Luôn luôn, thường xuyên
항상
72
Giày
신발
73
Giá
가격
74
Áo sơ mi
티셔츠
75
Nổi tiếng
유명하다
76
Thịnh hành
유행하다