Bài 9 Flashcards
(64 cards)
1
Q
Trên
A
위
2
Q
Dưới
A
아래
밑
3
Q
Trong
A
안
4
Q
Ngoài
A
밖
5
Q
Bên cạnh
A
옆
6
Q
Giữa
A
사이
7
Q
Trước
A
앞
8
Q
Sau
A
뒤
9
Q
Bên trái
A
왼쪽
10
Q
Bên phải
A
오른쪽
11
Q
Hai phía
A
양쪽
12
Q
Đối diện
A
건너편
맞은편
13
Q
Thẳng
A
똑바로
쪽
14
Q
Đông
A
동
15
Q
Tây
A
서
16
Q
Nam
A
남
17
Q
Bắc
A
북
18
Q
Nhà riêng
A
주택
19
Q
Nhà chung cư
A
아파트
20
Q
Nhà tập thể
A
연립 주택
21
Q
Phòng học
A
공부방
22
Q
Phòng khách
A
거실
23
Q
Phòng ngủ chính
A
안방
24
Q
Phòng ngủ
A
침실
25
Bếp
부엌
26
Nhà vệ sinh
화장실
27
Phòng giặt đồ
세탁실
28
Ban công
베란다
29
Lối vào
현관
30
Giường
침대
31
Tủ sách
책장
32
Tủ quần áo
옷장
33
Ghế sô fa
소파
34
Bàn
탁자
35
Bàn ăn
식탁
36
Bàn trang điểm
화장대
37
Bàn trà
다정자
38
Sở cảnh sát
경찰서
39
Tiệm giặt ủi
세탁소
40
Viện bảo tàng
박물관
41
Siêu thị nhỏ
슈퍼마켓
42
Trạm xăng
주유소
43
Trạm xe buýt
버스 정류장
44
Tiệm bánh
빵집
45
Tiệm bán hoa
꽃집
46
Tiệm cắt tóc nam
이발소
47
Tiệm tóc nữ
미용실
48
KTX
기숙사
49
Vườn
정원
50
Tiền thuê nhà trọ
하숙비
51
Căn hộ khép kín
단독 주택
52
Sống, trải qua
지내다
53
Nhà trọ
하숙집
54
Khách sạn
호텔
55
Hầm
지하
56
Phức tạp
복잡하다
57
Bất tiện
불편하다
58
Thân thiện, tử tế
친절하다
59
Một mình
혼자
60
Sử dụng, dùng
사용하다
61
Tiện lợi
편리하다
62
Internet
인터넷
63
Thoải mái
변하다
64
Nhà cửa
집