Bao Anh 28/09 Flashcards

(39 cards)

1
Q

aspiration

A

cảm hứng / khát vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

validation

A

sự công nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

publicity

A

sự công khai, sự bàn tán của công luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

warp

A

bẻ cong / bóp méo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

notoriety

A

tai tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pinpoint

A

làm rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tempt

A

lôi kéo, cám dỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hype

A

sự thổi phồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

buoy

A

chỗ nương tựa, khích lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

precursor

A

tiền thân, tiền đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

obscure

A

không có tiếng tăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

mundane

A

tẻ nhạt, trần tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

abuse

A

lạm dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cite

A

nêu ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

claim to

A

nhờ vào việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

revenue

A

thu nhập, lợi nhuận

17
Q

editorial

A

những nội dung thu hút khách hàng bằng ngôn ngữ biên tập báo chí

18
Q

privilege

A

đặc quyền

19
Q

inevitably

A

đương nhiên

20
Q

gulf

A

khoảng cách

21
Q

concisely

22
Q

wisdom

A

kinh nghiệm

23
Q

head of state

A

thủ tướng, tổng thống

24
Q

integrity

25
fuss
sự ồn ào
26
commander
người chấp hành
27
benevolent
tốt bụng và hào phóng
28
sewage system
hệ thống nước thải
29
rarity
sự hiếm có
30
over the span of their career
trong suốt quãng đời sự nghiệp của họ
31
mediate
dàn xếp, điều đình, hoà giải
32
fickle
không chung thuỷ, không kiên định, ảo hoá
33
swamp
nhấn chìm
34
lifespan
tuổi thọ
35
homicide
chết do giết người có chủ đích
36
homicide rates
tỉ lệ giết người
37
serunity
sự soi mói
38
on account of
nhờ vào
39
come at the expense of
với cái giá phải trả