Bao Anh 28/09 Flashcards
(39 cards)
1
Q
aspiration
A
cảm hứng / khát vọng
2
Q
validation
A
sự công nhận
3
Q
publicity
A
sự công khai, sự bàn tán của công luận
4
Q
warp
A
bẻ cong / bóp méo
5
Q
notoriety
A
tai tiếng
6
Q
pinpoint
A
làm rõ
7
Q
tempt
A
lôi kéo, cám dỗ
8
Q
hype
A
sự thổi phồng
9
Q
buoy
A
chỗ nương tựa, khích lệ
10
Q
precursor
A
tiền thân, tiền đề
11
Q
obscure
A
không có tiếng tăm
12
Q
mundane
A
tẻ nhạt, trần tục
13
Q
abuse
A
lạm dụng
14
Q
cite
A
nêu ví dụ
15
Q
claim to
A
nhờ vào việc
16
Q
revenue
A
thu nhập, lợi nhuận
17
Q
editorial
A
những nội dung thu hút khách hàng bằng ngôn ngữ biên tập báo chí
18
Q
privilege
A
đặc quyền
19
Q
inevitably
A
đương nhiên
20
Q
gulf
A
khoảng cách
21
Q
concisely
A
~ brief
22
Q
wisdom
A
kinh nghiệm
23
Q
head of state
A
thủ tướng, tổng thống
24
Q
integrity
A
ngay thẳng
25
fuss
sự ồn ào
26
commander
người chấp hành
27
benevolent
tốt bụng và hào phóng
28
sewage system
hệ thống nước thải
29
rarity
sự hiếm có
30
over the span of their career
trong suốt quãng đời sự nghiệp của họ
31
mediate
dàn xếp, điều đình, hoà giải
32
fickle
không chung thuỷ, không kiên định, ảo hoá
33
swamp
nhấn chìm
34
lifespan
tuổi thọ
35
homicide
chết do giết người có chủ đích
36
homicide rates
tỉ lệ giết người
37
serunity
sự soi mói
38
on account of
nhờ vào
39
come at the expense of
với cái giá phải trả