Bao Anh vocab 21/10 Flashcards
(77 cards)
1
Q
fall for
A
bị lừa
2
Q
get at
A
ám chỉ điều gì
3
Q
what have you been getting up to
A
gần đây bạn như thế nào
4
Q
round to
A
to do or deal with sth
5
Q
get away
A
trốn thoát
6
Q
gregarious
A
liking to be with other ppl
7
Q
savour
A
tận hưởng
8
Q
relish
A
like / enjoy
9
Q
loathe
A
ghê tởm, ghét
10
Q
leisure
A
nhàn rỗi, thử thái
11
Q
handicap
A
sự tàn tận
12
Q
reside
A
cứ trú tại
13
Q
prolong
A
gia hạn, kéo dài
14
Q
authorized person(?)
A
những người có thẩm quyền
15
Q
futile
A
vô nghĩa (no change of being successful)
16
Q
localize
A
khoanh vùng
17
Q
refine
A
cải tiến
18
Q
intimidate
A
không tự tin
19
Q
pious
A
lễ độ
20
Q
commendable
A
đáng được khen ngợi/ đề cao/ ca tụng
21
Q
obscure
A
mờ mịt, không rõ ràng
22
Q
cordial
A
cởi mở, thân thiện
23
Q
morose
A
ủ rũ, u sầu
24
Q
burning issue
A
a very important or urgent problem that ppl feel very strongly about
25
valour
dũng cảm
26
stout
quả quyết
27
indecent
phản cảm. không thể chấp nhận được
28
vegetation
thảm thực vật
29
exuberant
nhiều (màu mỡ)
30
chivalrous
hào hiệp/ đứng đắn - hiệp sĩ
31
overcast
bị che mờ
32
ingenious
khéo léo
33
daring
táo bào, gan dạ, dám làm
34
amiable
có hảo tâm, có lòng tốt
35
audacity
sự cả gan, sự trơ tráo
36
extensive
mênh mông
37
hassle
rắc rối, phức tạp, phiền phức
38
hindrance
vật ngăn trở, chướng ngại vật
39
commiserate
động lòng, thương xót
40
disregard
bất chấp
41
omit
bỏ sót
42
ask after sb
hỏi thăm ai đó
43
put my foot in it
làm/ nói gì đó không phù hợp
44
set my seal on it
to make something certain
45
sooth
xoa dịu
46
dissipate
làm tan biến
47
deter
ngăn cản
48
allay
ngăn cản
49
banging my head against a brick wall
biết là vô ích nhưng mà cứ cố gắng
50
talk through sb's hat
to take about sth w/out understanding what you are talking about (ăn tục nói phét)
51
make a fuss
create unnecessary or excessive attention, concern, or excitement
52
run-of-the-mill
bình thường, tầm thường
53
every bit as ... as
54
bite off more than sb can chew
làm việc quá khả năng
55
apt
có khuynh hướng, có xu hướng
56
susceptible
nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
57
rise up
nổi dậy
58
come up
xảy ra, diễn ra
59
no smoke without fire
không có lửa làm sao có khói
60
groan
rên rỉ
61
grunt
càu nhàu
62
squeal
ré lên
63
chucking
cười khúc khích
64
out of hand
vượt khỏi tầm kiểm soát
65
remedy
sửa chữa, cứu vãn tình huống
66
inconprehensible
không thể hiểu nổi, rất khó hiểu
67
can't make head nor tail
không hiểu được gì
68
push off
đuổi ai đó đi (thô lỗ)
69
pull up
đến, dừng lại
70
drop of
chợp mắt, thiu thiu ngủ
71
drop in
ghé qua
72
cut short
to end sth earlier than expected
73
shortcut
phím tắt
74
out of my reach
not able to be achieved
75
out of my depth
vướt quá tầm hiểu biết
76
benefit of the doubt
tạm tin ( to decide to believe someone, even though being not sure that what person saying is true)
77
on sb's guard
đề phòng ( to be careful to avoid being tricked or getting into a dangerous situation)