Bay 8 Flashcards
(59 cards)
1
Q
cái
A
piece
2
Q
này
A
this
3
Q
bao nhiêu
A
how much / many
4
Q
cái này bao nhiêu?
A
how many of these?
5
Q
màu
A
color
6
Q
trắng
A
white
7
Q
vàng
A
yellow / gold
8
Q
xanh da trời
A
sky blue
9
Q
đỏ
A
red
10
Q
xanh lá cây
A
green
11
Q
lá
A
leaf
12
Q
cây
A
tree
13
Q
đen
A
black
14
Q
hồng
A
pink
15
Q
cam
A
orange
16
Q
tím
A
purple
17
Q
nước biển
A
sea water
18
Q
xanh nước biển
A
azure
19
Q
nâu
A
brown
20
Q
xám
A
grey
21
Q
bạc
A
silver
22
Q
của hàng
A
department store
23
Q
bán
A
to sell
24
Q
cho tôi xem cái này
A
let me see this
25
cho tôi xem cái kia
let me see the other
26
cái màu đen
of black color
27
bớt
to diminish (give discount)
28
Chị bớt đi
give me a discount
29
đây là màu gì?
what color is this?
30
đậm
dark
31
nhạt
light
32
tiệm
store
33
ảnh
image
34
tiệm ảnh
photoshop
35
cần
to need
36
tất cả
all
37
tìm
to seek / look for
38
người bán hàng
salesperson
39
khách hàng
customer
40
áo
coat
41
chơi
to play
42
xe máy
bike
43
mũ
hat
44
hát
to sing
45
nhảy
to dance
46
bởi
to swim
47
đừng lên
stand up
48
ngôi xuống
sit down
49
mở
to open
50
mở sách ra
open your book
51
đồng sách lại
close your book
52
chạy
to run
53
giỏ
cart
54
giỏ xách
suitcase
55
túi
bag
56
túi xách
handbag
57
trả
to pay
58
giá
price
59
trả giá
to haggle