Vietnamese 200 Flashcards
(80 cards)
1
Q
thầy
A
teacher (male)
2
Q
hẹn
A
appointment
3
Q
tạn biệt
A
farewell
4
Q
bài
A
lesson
5
Q
điện thoại … số mấy?
A
what’s your phone number?
6
Q
giổi quá!
A
very good!
7
Q
đúng rồi
A
that’s right
8
Q
còn ahn?
A
and you?
9
Q
được rồi
A
ok
10
Q
số mấy
A
which number
11
Q
nhá máy
A
to give a miss call
12
Q
quốc
A
nation
13
Q
ngày
A
day
14
Q
bông
A
flower
15
Q
giặt
A
to wash
16
Q
ủi
A
to iron
17
Q
giặt ủi
A
laundry
18
Q
triệu
A
million
19
Q
chục
A
ten
20
Q
đọc
A
to read
21
Q
dừng
A
stop
22
Q
thẳng
A
straight
23
Q
quẹo
A
turn
24
Q
quay
A
rotate
25
quay lại
turn around
26
ôm
hug
27
xe ôm
motorbike taxi
28
gọi
to call / appeal
29
tiền
money
30
bao nhiêu tiền?
how much money?
31
..., được không?
..., ok?
32
không được
not ok
33
làm
to do
34
nghề
job
35
việc
job / affairs
36
... làm nghề gì?
what do you do for leaving?
37
... làm việc ở đâu?
where do you work?
38
dạy
to teach
39
... dạy ở đâu?
where do you teach?
40
... học ở đâu?
where do you study?
41
tiếng
language
42
... ấy
he / she
43
các ... ấy
them
44
ai
who
45
đây
here
46
đây là ai?
who is this?
47
của
of
48
đó
that
49
đó là ai?
who is that?
50
vợ
wife
51
vợ anh
my wife
52
đầu bếp
chef
53
kỹ sư
engineer
54
công an
police
55
thủ ký
secretary
56
y tá
nurse
57
nha sỹ
dentist
58
nhân viên
staff
59
giáo viên
teacher
60
giảng viên
faculty
61
người phục vụ
waiter
62
bảo vệ
security
63
luật sư
lawyer
64
nội trợ
housewife
65
sinh viên
students
66
giám đốc
president / director / principal
67
tài xế
chauffer / taxi driver
68
bác sỹ
doctor
69
kế toán
accountant
70
chợ
market
71
ngân hàng
bank
72
nhà hàng
restaurant
73
quán ăn
small restaurant
74
quán
shop
75
công ty
company
76
bệnh viện
hospital
77
khách
guest / client
78
khách sạn
hotel
79
trường học
school
80
bưu điện
post office